Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER JBH-8] Holstein Kiel U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 41 | 9 | 8 | 15.4% |
7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | 8 | 7 | 28.6% |
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 26 | 1 | 8 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 15 | 7 | 33.3% |
[GER JBH-2] Union Berlin U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 8 | 2 | 3 | 33 | 20 | 26 | 2 | 61.5% |
7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 13 | 2 | 57.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 10 | 13 | 1 | 66.7% |
6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 9 | 15 | 83.3% |
Holstein Kiel U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 14-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.37 | 4.85 | 5.50 | H | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | X |
GER U19 | 02-10-22 | 0 - 9 (0 - 3) | 4 - 4 | 2.73 | 3.65 | 2.08 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | T |
GER U19 | 05-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | T | ||||||||
GER U19 | 16-02-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 4.45 | 4.45 | 1.43 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | X |
GER U19 | 25-08-19 | 13 - 0 (7 - 0) | 5 - 3 | 1.77 | 4.00 | 3.30 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | T |
GER U19 | 08-04-18 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 9 | 2.28 | 3.75 | 2.42 | H | 1.09 | 0.25 | 0.73 | T | T |
GER U19 | 21-10-17 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | 3.50 | 4.00 | 1.71 | B | 0.86 | -0.75 | 0.90 | B | T |
GER U19 | 09-02-14 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 3.35 | 3.80 | 1.78 | H | 0.96 | -0.5 | 0.80 | B | X |
GER U19 | 17-08-13 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER U19 | 26-03-11 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 5.10 | 3.85 | 1.45 | B | 0.88 | -1 | 0.88 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Holstein Kiel U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
GER JB | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
GER JB | 21-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
GER JB | 15-09-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 2 | 1.37 | 5.20 | 5.00 | B | 0.96 | 1.5 | 0.86 | B | T |
GER JB | 01-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.14 | 3.95 | 2.34 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | T |
GER JB | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.35 | 4.15 | 2.20 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | X |
GER JB | 18-08-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 4 - 6 | 2.14 | 3.95 | 2.51 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
GER JB | 14-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.37 | 4.85 | 5.50 | H | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | X |
GER JB | 09-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GermanyY U19 P | 20-05-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Union Berlin U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 20-10-24 | 2 - 5 (1 - 4) | - | |||||||||
GERJBC | 06-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
GER JB | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER JB | 21-09-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
GER JB | 15-09-24 | 2 - 7 (0 - 4) | 9 - 5 | |||||||||
GERJBC | 31-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.27 | 5.10 | 7.10 | 0.83 | 1.5 | 0.93 | T | ||
GER JB | 25-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | |||||||||
GER JB | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
GER JB | 14-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.37 | 4.85 | 5.50 | H | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | X |
GER JB | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 50%
Holstein Kiel U19 |
Holstein Kiel U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 03-11-2024 | Chủ | MagdeburgU19 | 8 Ngày |
GER JB | 23-11-2024 | Khách | Hansa Rostock U19 | 28 Ngày |
GER JB | 30-11-2024 | Chủ | Hamburger SV U19 | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 03-11-2024 | Chủ | St. Pauli U19 | 8 Ngày |
GER JB | 23-11-2024 | Khách | MagdeburgU19 | 28 Ngày |
GER JB | 30-11-2024 | Chủ | Hansa Rostock U19 | 35 Ngày |