Hapoel Hadera
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Menashe ZalkaTiền đạo10001006.58
21Ohad LevitaThủ môn00000006.83
20Godsway DonyohTiền đạo30010016.02
-Dan EinbinderTiền vệ10100007.81
Bàn thắngThẻ đỏ
3Lior RokachTiền vệ00000006.74
55gai hermanThủ môn00000000
-Dan AzariaTiền vệ10000005.61
5Ido LevyHậu vệ00000006.81
24Mamadou MbodjHậu vệ20100005.32
Bàn thắngThẻ vàng
-Harel ShalomHậu vệ00011007.02
29James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo10000016.07
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ihab GanaemTiền vệ00000006.32
3SambinhaTiền đạo00000006.33
-ron ungerTiền vệ00000000
55Roei ShukraniTiền vệ10000006.6
-Muhamad ShakerTiền vệ00000006.12
10Usman MohammedTiền đạo10010006.25
Thẻ vàng
26Nemanja LjubisavljevićHậu vệ00000006.07
-Ezekiel HentyTiền đạo30010015.56
Thẻ vàng
-Guy HadidaTiền vệ20110006.66
Bàn thắng
-Saar FadidaTiền vệ00010006.82
-Karlo BručićHậu vệ00000006.59
30Omar NahfaouiThủ môn00000005.97
-Fadel ZbedatHậu vệ00000000

Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Reineh ngày 10-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues