So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.80
2.25
1.00
1.33
4.75
9.00
Live
0.83
0.75
0.98
0.78
2
-0.97
1.67
3.75
5.25
Run
0.87
0.5
0.92
-0.25
2.5
0.17
1.00
29.00
101.00

Bên nào sẽ thắng?

Makedonikos
ChủHòaKhách
Ethnikos Neou Keramidiou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MakedonikosSo Sánh Sức MạnhEthnikos Neou Keramidiou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-4] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13724221723453.8%
6600166181100.0%
71246115814.3%
6312971050.0%
[GRE Super League 2-9] Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13148312797.7%
602417290.0%
7124255714.3%
60241720.0%

Thành tích đối đầu

Makedonikos            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Makedonikos            
Chủ - Khách
AEL LarisaMakedonikos
MakedonikosAO Kavala
MakedonikosPas Giannina
PAOK Saloniki BMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
DiagorasMakedonikos
MakedonikosAEL Larisa
Orestis OrestiadasMakedonikos
AO KavalaMakedonikos
MakedonikosKalamata AO
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D228-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 51.463.655.20B0.8810.82BX
GRE D220-10-244 - 2
(2 - 0)
6 - 6T
GRE D213-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 73.352.932.09T0.94-0.250.82TT
GRE D204-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 52.342.932.84B1.040.250.72BT
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8T
GRE D223-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 102.803.002.44H1.0500.79HX
GRE Cup14-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1H
GRE Cup08-09-240 - 1
(0 - 1)
- T
INT CF29-08-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.183.252.59B0.970.250.73BX
INT CF13-08-240 - 1
(0 - 1)
0 - 12.373.252.55B0.8100.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Ethnikos Neou Keramidiou            
Chủ - Khách
Ethnikos Neou KeramidiouNiki Volou
IraklisEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouDiagoras
Ethnikos Neou KeramidiouAEL Larisa
AO KavalaEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouPas Giannina
AE KifisiasEthnikos Neou Keramidiou
AE EvosmouEthnikos Neou Keramidiou
Nea ArtakiEthnikos Neou Keramidiou
FikisEthnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D227-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 3
GRE D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3
GRE D213-10-240 - 0
(0 - 0)
-
GRE D205-10-241 - 3
(1 - 0)
2 - 6
GRE D229-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2
GRE D221-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7
GRE Cup14-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1
GRE Cup08-09-240 - 2
(0 - 1)
-
GRE D324-04-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3
GRE D303-12-230 - 2
(0 - 1)
1 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

MakedonikosSo sánh số liệuEthnikos Neou Keramidiou
  • 10Tổng số ghi bàn6
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
412125.0%Xem375.0%125.0%Xem
Ethnikos Neou Keramidiou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MakedonikosThời gian ghi bànEthnikos Neou Keramidiou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MakedonikosChi tiết về HT/FTEthnikos Neou Keramidiou
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MakedonikosSố bàn thắng trong H1&H2Ethnikos Neou Keramidiou
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D210-11-2024KháchIraklis7 Ngày
GRE D217-11-2024KháchNiki Volou14 Ngày
GRE D224-11-2024ChủDiagoras21 Ngày
Ethnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D210-11-2024ChủKambaniakos7 Ngày
GRE D217-11-2024KháchPAOK Saloniki B14 Ngày
GRE D224-11-2024KháchPas Giannina21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 53.8%Thắng7.7% [1]
  • [2] 15.4%Hòa30.8% [1]
  • [4] 30.8%Bại61.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 46.2%Thắng7.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa15.4% [2]
  • [0] 0.0%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.23
  • TB mất điểm
    0.92
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.08
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Makedonikos VS Ethnikos Neou Keramidiou ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues