Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Cornelius Stewart | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Kyle Edwards | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Donervorn Daniels | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nico Gordon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | corrin meade brooks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | brandon barzey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Seigel rodney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Brandon Comley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |