[GRE Gamma Ethniki-] AO Giouchtas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | 7 | 33.3% |
[GRE Gamma Ethniki-] Atsalenios |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | 4 | 16.7% |
AO Giouchtas |
Chủ - Khách |
---|
AO GiouchtasAtsalenios |
AO GiouchtasAtsalenios |
AO GiouchtasAtsalenios |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 19-01-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
GRE D3 | 16-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GRE D3 | 24-03-19 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AO Giouchtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
GRE D3 | 22-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | T | ||||||||
GRE D2 | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.38 | 3.55 | 2.38 | H | 0.92 | 0 | 0.92 | H | X |
GRE D2 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.74 | 3.45 | 3.50 | B | 0.74 | 0.5 | 0.96 | B | T |
GRE D2 | 08-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | 3.45 | 3.10 | 2.05 | T | 1.04 | -0.25 | 0.78 | T | T |
GRE D2 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
GRE D2 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | 2.50 | 3.15 | 2.50 | B | 0.88 | 0 | 0.88 | B | T |
GRE D2 | 15-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | 1.81 | 3.15 | 4.05 | B | 0.81 | 0.5 | 0.95 | B | X |
GRE D2 | 07-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
GRE D2 | 03-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | 2.21 | 3.10 | 3.05 | B | 0.95 | 0.25 | 0.87 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Atsalenios |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 22-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
INT CF | 07-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 31-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
GRE D3 | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
GRE D3 | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
Gre Atr Cup | 06-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
GRE D3 | 03-03-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 1 - 1 | |||||||||
GRE D3 | 25-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 21-02-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
GRE D3 | 18-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AO Giouchtas |
AO Giouchtas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |