So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.88
0.80
1.75
-0.94
2.81
2.89
2.64
Live
-0.94
0
0.83
0.77
1.75
-0.90
3.00
2.80
2.58
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.01
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.95
0
0.90
0.83
1.75
-0.97
2.75
3.00
2.70
Live
-0.98
0
0.82
0.80
1.75
-0.95
3.00
2.87
2.55
Run
-0.80
0
0.67
-0.11
3.5
0.05
501.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
0
0.92
0.82
1.75
-0.98
2.81
2.80
2.73
Live
-0.93
0
0.85
0.82
1.75
-0.93
2.92
2.83
2.60
Run
0.06
-0.25
-0.14
-0.11
3.5
0.04
300.00
12.00
1.01
188betSớm
-0.99
0
0.89
0.81
1.75
-0.93
2.81
2.89
2.64
Live
-0.93
0
0.85
0.78
1.75
-0.89
3.00
2.80
2.58
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
0.98
0
0.92
0.88
1.75
1.00
2.74
2.78
2.66
Live
-0.92
0
0.83
0.84
1.75
-0.94
2.92
2.88
2.55
Run
-0.97
0
0.89
-0.09
3.5
0.01
11.50
1.16
7.60

Bên nào sẽ thắng?

Banfield
ChủHòaKhách
Estudiantes La Plata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BanfieldSo Sánh Sức MạnhEstudiantes La Plata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 1-27] Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2759132236242718.5%
133641514152623.1%
1423972292514.3%
621355733.3%
[ARG Division 1-12] Estudiantes La Plata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2781273634361229.6%
134721814192030.8%
14455182017728.6%
612337516.7%

Thành tích đối đầu

Banfield            
Chủ - Khách
Estudiantes La PlataBanfield
Estudiantes La PlataBanfield
BanfieldEstudiantes La Plata
BanfieldEstudiantes La Plata
BanfieldEstudiantes La Plata
BanfieldEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataBanfield
BanfieldEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataBanfield
BanfieldEstudiantes La Plata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D119-05-231 - 0
(0 - 0)
2 - 71.773.304.70B1.020.750.86BX
ARG D130-07-220 - 0
(0 - 0)
7 - 22.203.253.15H0.920.250.96TX
ARG D120-08-211 - 1
(0 - 1)
8 - 22.832.972.44H1.1200.77HH
ARG D106-04-212 - 2
(0 - 2)
4 - 22.233.253.10H0.960.250.92TT
ARG D104-08-191 - 0
(1 - 0)
4 - 42.283.003.05T0.980.250.90TX
ARG SLC19-04-190 - 2
(0 - 1)
6 - 62.352.973.15B1.030.250.85BH
ARG SLC14-04-190 - 1
(0 - 1)
7 - 42.143.003.55T0.850.251.05TX
ARG D128-10-180 - 2
(0 - 0)
8 - 32.332.963.00B1.030.250.85BH
ARG D114-10-171 - 1
(0 - 1)
6 - 72.143.253.10H0.880.251.00TX
ARG D126-11-163 - 2
(3 - 1)
3 - 83.252.962.20T0.98-0.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Banfield            
Chủ - Khách
San LorenzoBanfield
BanfieldIndependiente Rivadavia
Barracas CentralBanfield
BanfieldInstituto AC Cordoba
Central Cordoba SDEBanfield
Defensa Y JusticiaBanfield
Talleres Rem de EscaladaBanfield
BanfieldVelez Sarsfield
CA PlatenseBanfield
Boca JuniorsBanfield
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D128-09-242 - 1
(1 - 1)
1 - 62.123.103.50B0.800.251.08BT
ARG D124-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 32.123.103.45T0.840.251.04TH
ARG D116-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.912.952.49T1.0900.79TX
ARG D102-09-241 - 2
(0 - 1)
7 - 82.563.052.78B0.8601.02BT
ARG D126-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.543.002.81H0.8401.04HX
ARG D120-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.203.153.20B0.920.250.96BX
ARG C15-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 23.703.251.91H0.91-0.50.91BX
ARG D111-08-242 - 2
(0 - 1)
6 - 22.873.052.46H1.0800.80HT
ARG D105-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 02.402.773.30T1.050.250.83TX
ARG D131-07-243 - 0
(1 - 0)
3 - 31.683.604.85B0.880.751.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Estudiantes La Plata            
Chủ - Khách
Estudiantes La PlataDefensa Y Justicia
Velez SarsfieldEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataCA Platense
Talleres CordobaEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataBoca Juniors
Atletico TucumanEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataIndependiente
Newells Old BoysEstudiantes La Plata
Estudiantes La PlataGimnasia La Plata
CA HuracanEstudiantes La Plata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG D128-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 81.853.354.150.850.51.03X
ARG D124-09-242 - 0
(1 - 0)
9 - 11.883.304.050.880.51.00X
ARG D115-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 11.883.204.200.880.51.00H
ARG D131-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.913.403.800.910.50.97X
ARG D127-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 82.423.052.951.110.250.78H
ARG D118-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 82.643.152.610.9500.93H
ARG D111-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 52.053.103.701.050.50.83H
ARG D102-08-241 - 4
(1 - 2)
3 - 12.423.102.911.110.250.78T
ARG D128-07-244 - 1
(0 - 0)
3 - 81.873.404.000.870.51.01T
ARG D124-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 32.423.003.001.130.250.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

BanfieldSo sánh số liệuEstudiantes La Plata
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Banfield
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem2XemXem15XemXem43.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Estudiantes La Plata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem3XemXem15XemXem43.8%XemXem9XemXem28.1%XemXem11XemXem34.4%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
610516.7%Xem00.0%350.0%Xem
Banfield
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem10XemXem11XemXem9XemXem33.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
16XemXem7XemXem6XemXem3XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Estudiantes La Plata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem10XemXem6XemXem16XemXem31.2%XemXem17XemXem53.1%XemXem13XemXem40.6%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BanfieldThời gian ghi bànEstudiantes La Plata
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BanfieldChi tiết về HT/FTEstudiantes La Plata
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    5
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
BanfieldSố bàn thắng trong H1&H2Estudiantes La Plata
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Banfield
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D120-10-2024KháchRosario Central13 Ngày
ARG D127-10-2024ChủRacing Club20 Ngày
ARG D103-11-2024KháchRiver Plate27 Ngày
Estudiantes La Plata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D120-10-2024ChủInstituto AC Cordoba13 Ngày
ARG D127-10-2024KháchBarracas Central20 Ngày
ARG D103-11-2024ChủIndependiente Rivadavia27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 18.5%Thắng29.6% [8]
  • [9] 33.3%Hòa44.4% [8]
  • [13] 48.1%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng14.8% [4]
  • [6] 22.2%Hòa18.5% [5]
  • [4] 14.8%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa70.00% [7]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Banfield VS Estudiantes La Plata ngày 08-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues