Halmstads
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Bleon·KurtulusHậu vệ00000000
21Marcus OlssonHậu vệ20000006.67
Thẻ vàng
27Vinicius NogueiraHậu vệ00000006.84
Thẻ vàng
6Joel AllanssonTiền vệ10010006
8Jonathan SvedbergTiền vệ10000005.05
14Blair TurgottTiền vệ00000000
24Noah SöderbergTiền vệ00020006.51
30Rasmus NielsenThủ môn00000000
16Niilo MäenpääTiền vệ00010006.24
3Gabriel WallentinHậu vệ00000006.31
13Gísli EyjólfssonTiền vệ10000017.14
7Birnir Snaer IngasonTiền vệ10010006.15
9Jesper Jonasson WestermarkTiền đạo00000000
1Tim RönningThủ môn00000007.49
Thẻ đỏ
17Andre BomanTiền vệ10000006.2
5Joseph BaffoHậu vệ00000006.4
-Andreas JohanssonHậu vệ00000007.32
11William GranathTiền vệ20020016.63
19Rasmus Wiedesheim-PaulTiền đạo20010006.38
-Y. AgneroTiền vệ20050005.53
IFK Norrkoping FK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Carl BjorkTiền đạo10030006.7
17Laorent ShabaniTiền vệ00000006.65
-Carl BjorkTiền đạo10030006.7
-Å. Andersson-00000000
40David AnderssonThủ môn00000000
3Marcus BaggesenHậu vệ00000000
35Stephen BolmaTiền vệ10000006.38
24Anton·ErikssonHậu vệ00000006.2
26Kristoffer KhazeniTiền vệ00000006.01
7Jacob OrtmarkTiền vệ00000000
38Ture SandbergTiền đạo00000000
91David Mitov NilssonThủ môn00000006.38
16Dino SalihovicTiền vệ00000006.17
4Amadeus SögaardHậu vệ00000006.29
19Max WatsonHậu vệ00000006.29
14Yahya·KalleyHậu vệ00000006.89
9Arnór TraustasonTiền vệ20040006.72
21Jesper CeesayHậu vệ30010007.06
37Moutaz NeffatiTiền vệ10010005.7
10Vito Hammershøj-MistratiTiền vệ10010005.92
8Isak Andri SigurgeirssonTiền vệ10020016.5

Halmstads vs IFK Norrkoping FK ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues