So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
0.88
2.5
0.92
2.22
3.40
2.67
Live
-0.99
0.25
0.87
1.00
2.5
0.86
2.21
3.40
2.83
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
14.50
1.02
21.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.90
2.25
0.90
2.90
3.00
2.30
Live
0.97
0.25
0.82
0.97
2.5
0.82
2.20
3.20
2.90
Run
0.37
0
-0.50
-0.14
2.5
0.08
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.85
0.96
2.5
0.84
2.15
3.20
2.88
Live
0.99
0.25
0.85
0.98
2.5
0.84
2.20
3.20
2.85
Run
-0.36
0.25
0.24
-0.31
1.5
0.17
5.50
1.19
13.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
0.89
2.5
0.93
2.22
3.40
2.67
Live
-0.98
0.25
0.88
-0.99
2.5
0.87
2.21
3.40
2.83
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.02
14.50
1.02
21.00
SbobetSớm
0.94
0.25
0.88
0.96
2.5
0.84
2.16
3.07
2.83
Live
0.99
0.25
0.85
0.98
2.5
0.84
2.21
3.12
2.87
Run
0.53
0
-0.65
-0.16
2.5
0.04
11.50
1.03
16.00

Bên nào sẽ thắng?

AC Nagano Parceiro
ChủHòaKhách
FC Ryukyu Okinawa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC Nagano ParceiroSo Sánh Sức MạnhFC Ryukyu Okinawa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-18] AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38716154457371818.4%
196672424241631.6%
191108203313195.3%
60423640.0%
[JPN J3-14] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381211154554471431.6%
197662727271336.8%
195591827201426.3%
612369516.7%

Thành tích đối đầu

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D314-04-244 - 3
(3 - 0)
5 - 42.383.302.53B0.8500.97BT
JPN D330-09-232 - 2
(0 - 0)
6 - 02.243.352.68H1.040.250.78TT
JPN D311-06-231 - 2
(1 - 1)
9 - 21.993.353.15B0.750.251.01BT
JPN D328-10-181 - 1
(0 - 0)
5 - 65.204.001.47H0.91-10.85BX
JPN D302-06-182 - 0
(0 - 0)
6 - 32.223.302.73B0.990.250.77BX
JPN D323-07-171 - 0
(1 - 0)
2 - 62.153.202.93T0.910.250.85TX
JPN D310-06-171 - 1
(0 - 0)
- 2.273.202.74H1.010.250.75TX
JPN D323-10-162 - 1
(1 - 0)
4 - 92.433.202.52B0.8500.91BT
JPN D312-06-162 - 0
(1 - 0)
- 2.303.102.75T1.010.250.75TX
JPN D318-10-152 - 1
(1 - 1)
- 1.803.303.85T0.800.50.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
FC GifuAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC
Fukushima United FCAC Nagano Parceiro
Gainare TottoriAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroNara Club
AC Nagano ParceiroOmiya Ardija
AC Nagano ParceiroOsaka FC
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMiyazaki
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D311-10-242 - 1
(0 - 0)
1 - 32.173.402.73B0.990.250.83BT
JPN D305-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 52.873.302.13H0.85-0.250.91BX
JPN D329-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.043.253.10H0.790.251.03TX
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.343.452.48B0.8500.97BX
JPN D314-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.183.352.75H0.990.250.83TX
JPN D311-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
JPN D307-09-240 - 2
(0 - 2)
5 - 22.713.102.32B1.0600.76BX
JPN D331-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.113.153.00H0.860.250.96TX
JPN D317-08-243 - 1
(0 - 0)
3 - 52.003.453.05T1.000.50.82TT
JPN D327-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.793.353.80B1.030.750.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Yokohama SCCFC Ryukyu
FC RyukyuOsaka FC
FC RyukyuAzul Claro Numazu
MiyazakiFC Ryukyu
FC RyukyuGrulla Morioka
FC RyukyuGainare Tottori
Zweigen Kanazawa FCFC Ryukyu
Fukushima United FCFC Ryukyu
FC RyukyuGiravanz Kitakyushu
FC RyukyuNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-10-242 - 0
(2 - 0)
0 - 113.103.352.020.98-0.250.78X
JPN D328-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 42.573.252.360.9900.83X
JPN D321-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 82.393.552.390.9100.91X
JPN D315-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 22.283.452.550.8001.02X
JPN D307-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 11.543.854.751.0210.80T
JPN D331-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 22.083.452.880.860.250.96T
JPN D324-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 41.913.453.500.910.50.91T
JPN D317-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.763.353.950.990.750.83X
JPN D327-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.152.371.0100.81X
JPN D321-07-241 - 4
(0 - 2)
1 - 22.253.302.691.040.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

AC Nagano ParceiroSo sánh số liệuFC Ryukyu Okinawa
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem2XemXem16XemXem41.9%XemXem15XemXem46.9%XemXem16XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem15XemXem2XemXem14XemXem48.4%XemXem17XemXem54.8%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
AC Nagano Parceiro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem5XemXem14XemXem38.7%XemXem14XemXem45.2%XemXem8XemXem25.8%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
512220.0%Xem120.0%240.0%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem13XemXem7XemXem11XemXem41.9%XemXem15XemXem48.4%XemXem8XemXem25.8%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC Nagano ParceiroThời gian ghi bànFC Ryukyu Okinawa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    10
    13
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    16
    14
    Bàn thắng H1
    21
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AC Nagano ParceiroChi tiết về HT/FTFC Ryukyu Okinawa
  • 4
    6
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    5
    5
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
AC Nagano ParceiroSố bàn thắng trong H1&H2FC Ryukyu Okinawa
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    9
    Thắng 1 bàn
    10
    7
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D327-10-2024KháchAzul Claro Numazu8 Ngày
JPN D302-11-2024KháchYokohama SCC14 Ngày
JPN D309-11-2024ChủVanraure Hachinohe FC21 Ngày
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2024ChủVanraure Hachinohe FC7 Ngày
JPN D303-11-2024KháchImabari FC15 Ngày
JPN D310-11-2024ChủOmiya Ardija22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AC Nagano Parceiro
Chấn thương
FC Ryukyu Okinawa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 18.4%Thắng31.6% [12]
  • [16] 42.1%Hòa28.9% [12]
  • [15] 39.5%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 15.8%Thắng13.2% [5]
  • [6] 15.8%Hòa13.2% [5]
  • [7] 18.4%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [7] 63.64%Hòa40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

AC Nagano Parceiro VS FC Ryukyu Okinawa ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues