So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.91
0.98
2.5
0.78
2.87
3.30
2.13
Live
0.95
-0.25
0.93
-0.94
2.5
0.80
2.94
3.30
2.19
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
16.00
1.01
17.50
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.98
2.5
0.83
3.25
3.30
2.00
Live
0.90
-0.25
0.90
-0.98
2.5
0.77
3.00
3.25
2.10
Run
0.75
0
-0.95
-0.10
2.5
0.05
17.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.88
0.93
2.5
0.83
2.98
3.15
2.11
Live
0.93
-0.25
0.91
-0.96
2.5
0.78
2.86
3.10
2.23
Run
0.94
0
0.94
-0.18
2.5
0.09
7.40
1.18
8.60
188betSớm
0.86
-0.25
0.92
0.99
2.5
0.79
2.87
3.30
2.13
Live
0.97
-0.25
0.93
-0.94
2.5
0.82
-
-
-
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.02
16.00
1.01
17.50
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.94
-0.98
2.5
0.80
2.92
3.05
2.12
Live
0.96
-0.25
0.88
-0.98
2.5
0.80
3.10
3.13
2.08
Run
0.90
0
0.98
-0.15
2.5
0.03
14.00
1.02
15.00

Bên nào sẽ thắng?

AC Nagano Parceiro
ChủHòaKhách
Matsumoto Yamaga FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC Nagano ParceiroSo Sánh Sức MạnhMatsumoto Yamaga FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 1T 3H 4B
    4T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-18] AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38716154457371818.4%
196672424241631.6%
191108203313195.3%
613257616.7%
[JPN J3-4] Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38161210614560442.1%
19865302230842.1%
19865312330342.1%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCAC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D329-06-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.963.453.15H0.960.50.86TX
JPN D315-10-231 - 0
(0 - 0)
14 - 51.783.453.75B1.020.750.80BX
JPN D313-05-232 - 1
(1 - 0)
6 - 42.233.252.74T0.990.250.77TT
JPN D330-10-222 - 1
(1 - 0)
4 - 31.913.253.45B0.910.50.91BT
JPN D315-05-220 - 0
(0 - 0)
5 - 62.173.452.72H0.990.250.83TX
INT CF26-06-171 - 0
(0 - 0)
- 1.653.604.20B0.850.750.91BX
JPN JFL03-07-111 - 1
(1 - 0)
- 2.103.202.80H0.880.250.88TX
JPN JFL30-04-112 - 1
(1 - 1)
- 1.953.203.05B0.950.50.81BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

AC Nagano Parceiro            
Chủ - Khách
Gainare TottoriAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroNara Club
AC Nagano ParceiroOmiya Ardija
AC Nagano ParceiroOsaka FC
SC SagamiharaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroMiyazaki
Kataller ToyamaAC Nagano Parceiro
AC Nagano ParceiroImabari FC
AC Nagano ParceiroGrulla Morioka
Zweigen Kanazawa FCAC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.343.452.48B0.8500.97BX
JPN D314-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.183.352.75H0.990.250.83TX
JPN D311-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2H
JPN D307-09-240 - 2
(0 - 2)
5 - 22.713.102.32B1.0600.76BX
JPN D331-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.113.153.00H0.860.250.96TX
JPN D317-08-243 - 1
(0 - 0)
3 - 52.003.453.05T1.000.50.82TT
JPN D327-07-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.793.353.80B1.030.750.79BX
JPN D320-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 63.603.401.82B1.00-0.50.82BX
JPN D313-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.703.703.80H0.900.750.92TX
JPN D306-07-243 - 0
(2 - 0)
2 - 42.053.502.88B0.820.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Matsumoto Yamaga FC            
Chủ - Khách
Kamatamare SanukiMatsumoto Yamaga FC
Imabari FCMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCOmiya Ardija
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCSC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FCFukushima United FC
Giravanz KitakyushuMatsumoto Yamaga FC
Matsumoto Yamaga FCOsaka FC
Vanraure Hachinohe FCMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D322-09-241 - 4
(1 - 2)
6 - 42.203.252.810.990.250.83T
JPN D314-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 31.773.453.751.000.750.82X
JPN D307-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.643.302.291.0500.77X
JPN D331-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 62.663.202.321.0400.78X
JPN D324-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.093.303.150.850.250.97T
JPN D317-08-243 - 2
(2 - 1)
8 - 41.913.203.550.910.50.91T
JPN D327-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 62.073.203.050.820.251.00X
JPN D320-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.173.152.910.970.250.85X
JPN D314-07-242 - 0
(2 - 0)
6 - 32.183.152.920.970.250.85X
JPN D306-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.583.152.420.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

AC Nagano ParceiroSo sánh số liệuMatsumoto Yamaga FC
  • 5Tổng số ghi bàn12
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Nagano Parceiro
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem14XemXem48.3%XemXem14XemXem48.3%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Matsumoto Yamaga FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem2XemXem14XemXem44.8%XemXem15XemXem51.7%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
AC Nagano Parceiro
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem3XemXem14XemXem39.3%XemXem13XemXem46.4%XemXem6XemXem21.4%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem
50050.0%Xem120.0%120.0%Xem
Matsumoto Yamaga FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem8XemXem10XemXem37.9%XemXem14XemXem48.3%XemXem11XemXem37.9%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem7XemXem4XemXem4XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC Nagano ParceiroThời gian ghi bànMatsumoto Yamaga FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    6
    0 Bàn
    10
    12
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    5
    1
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    16
    20
    Bàn thắng H1
    21
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AC Nagano ParceiroChi tiết về HT/FTMatsumoto Yamaga FC
  • 4
    6
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    5
    7
    H/H
    4
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
AC Nagano ParceiroSố bàn thắng trong H1&H2Matsumoto Yamaga FC
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Nagano Parceiro
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D311-10-2024KháchFC Gifu6 Ngày
JPN D319-10-2024ChủFC Ryukyu14 Ngày
JPN D327-10-2024KháchAzul Claro Numazu22 Ngày
Matsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-10-2024ChủZweigen Kanazawa FC8 Ngày
JPN D320-10-2024ChủGainare Tottori15 Ngày
JPN D326-10-2024KháchYokohama SCC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AC Nagano Parceiro
Chấn thương
Matsumoto Yamaga FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 18.4%Thắng42.1% [16]
  • [16] 42.1%Hòa31.6% [16]
  • [15] 39.5%Bại26.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 15.8%Thắng21.1% [8]
  • [6] 15.8%Hòa15.8% [6]
  • [7] 18.4%Bại13.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [7] 63.64%Hòa45.45% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AC Nagano Parceiro VS Matsumoto Yamaga FC ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues