So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.75
0.93
0.86
2.5
0.94
3.95
3.55
1.71
Live
0.96
-0.75
0.90
0.87
2.5
0.97
4.15
3.60
1.72
Run
0.01
-0.25
-0.15
-0.17
5.5
0.01
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.90
2.5
0.90
4.10
3.60
1.73
Live
0.90
-0.75
0.90
0.90
2.5
0.90
4.33
3.70
1.66
Run
-0.93
0
0.72
-0.21
5.5
0.14
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.98
-0.5
0.74
0.88
2.5
0.88
4.00
3.50
1.72
Live
0.90
-0.75
1.00
0.94
2.5
0.94
4.25
3.60
1.70
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
5.5
0.04
100.00
10.00
1.01
188betSớm
0.90
-0.75
0.94
0.87
2.5
0.95
3.95
3.55
1.71
Live
0.97
-0.75
0.91
0.83
2.5
-0.97
4.15
3.60
1.72
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
5.5
0.02
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.75
-0.98
0.90
2.5
0.90
3.92
3.32
1.71
Live
0.90
-0.75
1.00
0.88
2.5
1.00
4.28
3.56
1.70
Run
-0.92
0
0.81
-0.32
5.5
0.22
26.00
9.60
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Ansan Greeners FC
ChủHòaKhách
Busan I Park
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ansan Greeners FCSo Sánh Sức MạnhBusan I Park
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-11] Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36910173548371125.0%
18648172522833.3%
183691823151216.7%
622288833.3%
[KOR K2-5] Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3616812554556544.4%
18468232818922.2%
181224321738166.7%
6420831466.7%

Thành tích đối đầu

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCBusan I Park
Busan I ParkAnsan Greeners FC
Busan I ParkAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCBusan I Park
Busan I ParkAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCBusan I Park
Busan I ParkAnsan Greeners FC
Busan I ParkAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCBusan I Park
Ansan Greeners FCBusan I Park
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D227-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 103.803.501.75T0.84-0.750.98TX
KOR D227-04-242 - 1
(2 - 0)
4 - 41.473.905.40B0.9010.92HT
KOR D219-09-232 - 0
(0 - 0)
2 - 51.434.105.60B0.8011.02BX
KOR D201-07-231 - 2
(0 - 2)
4 - 63.403.301.91B0.91-0.50.91BT
KOR D229-04-230 - 0
(0 - 0)
8 - 51.823.253.80H0.820.51.00TX
KOR D204-09-223 - 1
(1 - 1)
1 - 52.163.252.86T0.920.250.90TT
KOR D218-07-220 - 1
(0 - 0)
5 - 42.033.203.15T1.030.50.79TX
KOR D205-06-222 - 0
(1 - 0)
5 - 32.053.153.20B0.790.251.03BX
KOR D220-02-221 - 1
(1 - 1)
3 - 22.743.202.27H0.78-0.251.04BX
KOR D212-09-211 - 1
(0 - 0)
4 - 82.743.202.27H0.78-0.251.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju
FC AnyangAnsan Greeners FC
Chungnam AsanAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Ansan Greeners FCFC Anyang
Chungnam AsanAnsan Greeners FC
Chungbuk CheongjuAnsan Greeners FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D224-09-243 - 2
(2 - 2)
2 - 12.863.152.22T0.82-0.251.00TT
KOR D221-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 51.454.055.40B0.8410.98HT
KOR D214-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 01.563.804.65H0.780.751.04TX
KOR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.953.501.72H0.88-0.750.94BX
KOR D226-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 41.953.353.25T0.950.50.87TT
KOR D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 01.733.354.10B0.970.750.85BX
KOR D210-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 73.153.202.04T0.78-0.51.04TT
KOR D224-07-243 - 2
(0 - 0)
3 - 94.003.401.74T0.85-0.750.97TT
KOR D221-07-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.593.654.60B0.830.750.99BX
KOR D213-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.033.053.35B1.030.50.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Busan I Park            
Chủ - Khách
Suwon Samsung BluewingsBusan I Park
Busan I ParkGyeongnam FC
Jeonnam DragonsBusan I Park
Busan I ParkSeongnam FC
Busan I ParkGimpo FC
Chungnam AsanBusan I Park
Seoul E-Land FCBusan I Park
Busan I ParkChungbuk Cheongju
Busan I ParkGyeongnam FC
Jeonnam DragonsBusan I Park
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D225-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.123.402.820.900.250.92X
KOR D222-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.023.502.951.020.50.80X
KOR D215-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 72.263.602.510.8101.01T
KOR D201-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 21.873.503.350.870.50.95T
KOR D224-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.983.353.150.980.50.84X
KOR D218-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 62.233.352.691.030.250.79X
KOR D210-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 32.213.452.651.020.250.80T
KOR D229-07-240 - 2
(0 - 0)
2 - 31.893.203.550.890.50.93X
KOR D223-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.023.203.201.020.50.80T
KOR D220-07-242 - 3
(0 - 2)
10 - 22.423.152.570.8500.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Ansan Greeners FCSo sánh số liệuBusan I Park
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem3XemXem12XemXem50%XemXem14XemXem46.7%XemXem16XemXem53.3%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Busan I Park
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem2XemXem16XemXem40%XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem2XemXem2XemXem11XemXem13.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem10XemXem0XemXem5XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ansan Greeners FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem18XemXem4XemXem8XemXem60%XemXem10XemXem33.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
14XemXem8XemXem4XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Busan I Park
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem11XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ansan Greeners FCThời gian ghi bànBusan I Park
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    13
    8
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    16
    Bàn thắng H1
    20
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ansan Greeners FCChi tiết về HT/FTBusan I Park
  • 2
    8
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    3
    H/T
    6
    5
    H/H
    8
    5
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
Ansan Greeners FCSố bàn thắng trong H1&H2Busan I Park
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    6
    8
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    12
    8
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ansan Greeners FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D219-10-2024KháchJeonnam Dragons20 Ngày
KOR D226-10-2024ChủBucheon FC 199527 Ngày
KOR D230-10-2024ChủGyeongnam FC31 Ngày
Busan I Park
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR D205-10-2024ChủSeoul E-Land FC6 Ngày
KOR D220-10-2024KháchFC Anyang21 Ngày
KOR D229-10-2024ChủChungbuk Cheongju30 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ansan Greeners FC
Chấn thương
Busan I Park

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.0%Thắng44.4% [16]
  • [10] 27.8%Hòa22.2% [16]
  • [17] 47.2%Bại33.3% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng33.3% [12]
  • [4] 11.1%Hòa5.6% [2]
  • [8] 22.2%Bại11.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Ansan Greeners FC VS Busan I Park ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues