So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0.25
-0.93
0.96
3
0.84
1.96
3.60
3.00
Live
0.98
0
0.86
-0.93
3
0.75
2.47
3.60
2.39
Run
0.97
0
0.87
-0.35
1.5
0.17
29.00
8.70
1.03
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.80
2.75
1.00
2.15
3.20
3.25
Live
0.90
0
0.90
0.80
2.75
1.00
2.60
3.20
2.60
Run
0.95
0
0.85
-0.12
1.5
0.06
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.72
0.25
-0.96
0.75
2.75
-0.99
2.28
3.45
2.54
Live
-0.85
0.25
0.69
0.83
2.75
0.99
2.35
3.45
2.47
Run
0.90
0
0.90
-0.17
1.5
0.06
74.00
5.00
1.10
188betSớm
0.75
0.25
-0.92
0.97
3
0.85
1.96
3.60
3.00
Live
1.00
0
0.86
-0.93
3
0.76
2.47
3.60
2.39
Run
0.98
0
0.88
-0.31
1.5
0.15
26.00
9.20
1.03
SbobetSớm
0.91
0
0.91
0.82
2.75
0.98
2.41
3.20
2.41
Live
0.93
0
0.91
0.84
2.75
0.98
2.47
3.26
2.44
Run
0.90
0
0.94
-0.46
1.5
0.32
300.00
6.60
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Tukums-2000
ChủHòaKhách
Metta/LU Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tukums-2000So Sánh Sức MạnhMetta/LU Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-8] Tukums-2000
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
348818357632823.5%
17548192919729.4%
173410164713817.6%
6222914833.3%
[LAT Higher League-7] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3410618346736729.4%
19649263322631.6%
1542983414726.7%
6123512516.7%

Thành tích đối đầu

Tukums-2000            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaTukums-2000
Metta/LU RigaTukums-2000
Tukums-2000Metta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Tukums-2000Metta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Tukums-2000Metta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Tukums-2000Metta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D122-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.993.453.05H0.990.50.83TX
LAT D121-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.133.252.67H0.920.250.78TX
LAT D108-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.063.402.70H0.850.250.85TX
LAT D123-09-231 - 1
(0 - 0)
4 - 71.993.503.00H0.990.50.83TX
LAT D103-07-231 - 1
(0 - 1)
8 - 42.233.602.54H0.7901.03HX
LAT D113-05-233 - 2
(2 - 1)
6 - 21.683.803.80B0.870.750.89BT
LAT D102-04-231 - 2
(0 - 0)
2 - 02.233.402.64B1.030.250.79BT
LAT D117-09-221 - 2
(1 - 1)
5 - 82.143.652.64T0.950.250.81TH
LAT D103-07-222 - 0
(1 - 0)
5 - 92.763.452.13T0.84-0.250.92TX
LAT D106-05-223 - 2
(2 - 1)
4 - 71.903.653.15B0.900.50.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Tukums-2000            
Chủ - Khách
GrobinaTukums-2000
Tukums-2000BFC Daugavpils
Tukums-2000Jelgava
FK LiepajaTukums-2000
Tukums-2000FK Valmiera
Tukums-2000Riga FC
Tukums-2000FK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaTukums-2000
Tukums-2000FK Valmiera
GrobinaTukums-2000
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D128-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 32.683.652.20T0.83-0.251.01TT
LAT D121-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.673.402.32H1.0500.77HX
LAT D115-09-243 - 3
(3 - 1)
6 - 32.053.602.99H0.820.251.02TT
LAT D101-09-243 - 1
(1 - 0)
7 - 21.623.754.20B0.870.750.95BT
LAT D124-08-243 - 2
(2 - 0)
5 - 69.605.801.18T0.99-1.750.77BT
LAT D104-08-240 - 5
(0 - 1)
2 - 1612.507.401.07B0.80-2.50.90BT
LAT D127-07-241 - 4
(1 - 1)
8 - 216.509.401.05B0.95-2.750.87BT
LAT D122-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.993.453.05H0.990.50.83TX
LAT Cup14-07-242 - 3
(0 - 2)
5 - 87.706.101.21B0.85-20.97BT
LAT D108-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.293.452.54B0.8101.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK ValmieraMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaTukums-2000
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D127-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 82.113.402.850.880.250.94X
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2
LAT D115-09-241 - 2
(0 - 1)
3 - 23.703.601.811.03-0.50.81T
LAT D131-08-244 - 0
(3 - 0)
9 - 31.146.6010.500.7720.99T
LAT D125-08-240 - 4
(0 - 1)
0 - 46.204.101.400.80-1.251.02T
LAT Cup19-08-241 - 1
(0 - 0)
-
LAT D110-08-242 - 4
(1 - 1)
4 - 814.007.801.110.96-2.250.80T
LAT D104-08-245 - 1
(2 - 1)
9 - 21.058.3012.500.862.750.84T
LAT D127-07-241 - 2
(0 - 2)
4 - 12.233.652.530.7901.03H
LAT D122-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.993.453.05H0.990.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Tukums-2000So sánh số liệuMetta/LU Riga
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 23Tổng số mất bàn22
  • 2.3Trung bình mất bàn2.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tukums-2000
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem18XemXem60%XemXem12XemXem40%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem0XemXem17XemXem43.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Tukums-2000
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem8XemXem11XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem
16XemXem7XemXem6XemXem3XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem5XemXem13XemXem40%XemXem12XemXem40%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tukums-2000Thời gian ghi bànMetta/LU Riga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    11
    8
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    16
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tukums-2000Chi tiết về HT/FTMetta/LU Riga
  • 3
    6
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    6
    3
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    12
    11
    B/B
ChủKhách
Tukums-2000Số bàn thắng trong H1&H2Metta/LU Riga
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    10
    13
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tukums-2000
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D119-10-2024KháchFK Rigas Futbola skola13 Ngày
LAT D127-10-2024KháchRiga FC21 Ngày
LAT D103-11-2024ChủFK Auda Riga28 Ngày
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D120-10-2024ChủGrobina14 Ngày
LAT D127-10-2024ChủFK Rigas Futbola skola21 Ngày
LAT D103-11-2024KháchRiga FC28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 23.5%Thắng29.4% [10]
  • [8] 23.5%Hòa17.6% [10]
  • [18] 52.9%Bại52.9% [18]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.7%Thắng11.8% [4]
  • [4] 11.8%Hòa5.9% [2]
  • [8] 23.5%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    76 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    2.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    67
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Tukums-2000 VS Metta/LU Riga ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues