Bên nào sẽ thắng?

Heilongjiang Ice City
ChủHòaKhách
Shijiazhuang Gongfu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heilongjiang Ice CitySo Sánh Sức MạnhShijiazhuang Gongfu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 1H 4B
    4T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-13] Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3069152542271320.0%
153571621141320.0%
15348921131220.0%
613246616.7%
[CHN League One-6] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301398332848643.3%
15933201230560.0%
15465131618626.7%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuHeilongjiang Lava Spring
Shijiazhuang KungfuHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D120-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 31.453.756.00B0.8810.94HX
CHA D118-10-231 - 0
(1 - 0)
6 - 31.883.353.45B0.880.50.88BX
CHA D101-07-232 - 3
(2 - 1)
6 - 62.313.152.72B0.7501.07BT
CHA D125-11-221 - 0
(1 - 0)
1 - 11.463.804.95B0.700.751.00BX
CHA D131-10-221 - 1
(0 - 0)
9 - 34.353.901.58H0.98-0.750.78BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Heilongjiang Ice City            
Chủ - Khách
Jiangxi Liansheng FCHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringNanjing City
Heilongjiang Lava SpringDalian Zhixing
Heilongjiang Lava SpringYunnan Yukun
Heilongjiang Lava SpringChongqing Tonglianglong
Heilongjiang Lava SpringGuangzhou FC
Qingdao Red LionsHeilongjiang Lava Spring
Heilongjiang Lava SpringGuangxi Pingguo Haliao
Heilongjiang Lava SpringSuzhou Dongwu
Wuxi WugouHeilongjiang Lava Spring
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D131-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.673.402.22H0.77-0.250.99BX
CHA D125-08-242 - 1
(1 - 0)
4 - 92.623.202.34T1.0200.80TT
CHA D118-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 83.403.101.97B0.85-0.50.97BT
CHA D120-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 16.904.501.32H0.96-1.250.80BX
CHA D113-07-240 - 0
(0 - 0)
1 - 54.453.651.61H0.96-0.750.86BX
CHA D106-07-241 - 3
(0 - 1)
2 - 32.793.452.11B0.93-0.250.89BT
CHA D130-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 21.803.503.60T0.800.51.02TX
CHA D115-06-241 - 2
(0 - 2)
3 - 43.853.401.68B0.80-0.750.90BT
CHA D108-06-242 - 4
(1 - 2)
6 - 52.253.052.64B0.7001.00BT
CHA D101-06-240 - 1
(0 - 0)
10 - 52.333.002.58T0.7500.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Guangxi Pingguo HaliaoShijiazhuang Kungfu
Qingdao Red LionsShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuJiangxi Liansheng FC
Shijiazhuang KungfuGuangzhou FC
Shijiazhuang KungfuWuxi Wugou
Suzhou DongwuShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuQingdao Youth Island
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
Yunnan YukunShijiazhuang Kungfu
Chongqing TonglianglongShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D124-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 92.183.152.920.970.250.85X
CHA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.943.152.170.90-0.250.92X
CHA D121-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 41.265.008.100.851.50.91T
CHA D114-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.023.302.840.800.250.90X
CHA D106-07-242 - 4
(2 - 1)
7 - 31.593.604.650.840.750.98T
CHA D129-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.643.152.361.0200.80X
CFC22-06-242 - 2
(2 - 2)
4 - 42.003.552.960.780.250.98T
CHA D115-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.403.855.700.7410.96X
CHA D108-06-244 - 1
(2 - 0)
3 - 51.673.254.050.900.750.80T
CHA D102-06-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.853.003.600.850.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Heilongjiang Ice CitySo sánh số liệuShijiazhuang Gongfu
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Heilongjiang Ice City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
530250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Heilongjiang Ice City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
Shijiazhuang Gongfu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem6XemXem9XemXem25%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem2XemXem5XemXem3XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Heilongjiang Ice CityThời gian ghi bànShijiazhuang Gongfu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    10
    Bàn thắng H1
    14
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Heilongjiang Ice CityChi tiết về HT/FTShijiazhuang Gongfu
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    4
    H/T
    5
    6
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
Heilongjiang Ice CitySố bàn thắng trong H1&H2Shijiazhuang Gongfu
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Heilongjiang Ice City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D115-09-2024KháchShanghai Jiading Huilong8 Ngày
CHA D121-09-2024ChủYanbian Longding14 Ngày
CHA D128-09-2024KháchLiaoning Tieren21 Ngày
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D115-09-2024KháchDalian Zhixing8 Ngày
CHA D121-09-2024ChủLiaoning Tieren14 Ngày
CHA D128-09-2024KháchFoshan Nanshi21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng43.3% [13]
  • [9] 30.0%Hòa30.0% [13]
  • [15] 50.0%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng13.3% [4]
  • [5] 16.7%Hòa20.0% [6]
  • [7] 23.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Heilongjiang Ice City VS Shijiazhuang Gongfu ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues