Czech
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Tomáš SoučekTiền vệ10000007.11
Thẻ vàng
-Ladislav KrejčíHậu vệ00000000
-Lukáš SadílekTiền vệ00000006.75
-Jakub BrabecHậu vệ00000006.6
7Patrizio StronatiHậu vệ10000006.39
-Jaroslav ZelenýTiền vệ10020015.65
-Mojmir ChytilTiền đạo10011006.26
9Adam HlozekTiền đạo30030005.88
-Vaclav JureckaTiền đạo20110007.32
Bàn thắngThẻ đỏ
-Tomáš ČvančaraTiền đạo00000000
-Jindřich StaněkThủ môn00000006.69
-David ZimaHậu vệ00000007.11
21Alex KrálTiền vệ00000000
3Tomáš HolešHậu vệ00000006.18
14Lukas ProvodTiền vệ00010006.61
Thẻ vàng
-Michal SadílekTiền vệ00000005.79
Thẻ vàng
-Tomáš KoubekThủ môn00000000
11Jan KuchtaTiền đạo00000006.61
Thẻ vàng
20Ondrej LingrTiền vệ00000006.19
-Jiří PavlenkaThủ môn00000000
17Václav ČernýTiền vệ00000006.99
-David ZimaHậu vệ00000000
-Lukáš MasopustTiền vệ00000006.73
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ádám LangHậu vệ00010005.69
1Dénes DibuszThủ môn00000006.63
19Barnabás VargaTiền đạo00010006.63
22Péter SzappanosThủ môn00000000
-Gábor SzalaiHậu vệ00000000
-Krisztofer HorvathTiền đạo00010006.01
3Botond BaloghHậu vệ00000000
-Callum StylesTiền vệ00000006.84
-Milos KerkezHậu vệ20011006.46
Thẻ vàng
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo50010206.25
-Attila SzalaiHậu vệ10000006.25
7Loïc NegoTiền vệ00000006.33
17Mihály KataTiền vệ00000006.83
-Zsolt KalmárTiền vệ10000006.73
Thẻ vàng
20Roland SallaiTiền đạo30100006.23
Bàn thắngThẻ vàng
-Martin ÁdámTiền đạo00000000
-Soma SzuhodovszkiTiền vệ00000000
-Attila FiolaHậu vệ00000006.68
12Patrik DemjenThủ môn00000000
8Ádám NagyTiền vệ00000006.61
-Attila MocsiHậu vệ00000000
6Willi OrbánHậu vệ00000006.21
Thẻ vàng
23Kevin CsobothTiền vệ00000006.71

Hungary vs Czech ngày 10-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues