[CAF African Nations Championship-] Liberia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
[CAF African Nations Championship-] Sierra Leone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
Liberia |
Chủ - Khách |
---|
Sierra LeoneLiberia |
Sierra LeoneLiberia |
Sierra LeoneLiberia |
Sierra LeoneLiberia |
Sierra LeoneLiberia |
LiberiaSierra Leone |
LiberiaSierra Leone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 27-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 28-04-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WAFU | 30-09-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.81 | 3.10 | 2.26 | B | 0.76 | -0.25 | 1.00 | B | X |
WCPAF | 08-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.09 | 3.15 | 3.10 | B | 0.85 | 0.25 | 0.91 | B | X |
WCPAF | 04-09-19 | 3 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 05-06-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Liberia |
Chủ - Khách |
---|
Sierra LeoneLiberia |
LiberiaEquatorial Guinea |
Equatorial GuineaLiberia |
LiberiaAlgeria |
TogoLiberia |
Sao Tome PrincipeLiberia |
NamibiaLiberia |
LiberiaDjibouti |
DjiboutiLiberia |
LiberiaEquatorial Guinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
CAF NC | 14-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 3.25 | 2.95 | 2.11 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
CAF NC | 11-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.55 | 3.55 | 5.10 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | X |
CAF NC | 10-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | 4.95 | 3.55 | 1.57 | B | 1.01 | -0.75 | 0.81 | B | T |
CAF NC | 06-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.81 | 3.05 | 4.05 | H | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | H |
WCPAF | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 6 | 5.60 | 4.00 | 1.44 | T | 0.96 | -1 | 0.80 | H | X |
WCPAF | 05-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.04 | 2.80 | 3.65 | H | 0.75 | 0.25 | 1.01 | T | T |
CAF NC | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CAF NC | 20-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 4.50 | 3.50 | 1.69 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | X |
WCPAF | 20-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 3.10 | 3.10 | 2.12 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Sierra Leone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
CAF NC | 15-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | 9.20 | 4.80 | 1.24 | 0.88 | -1.5 | 0.88 | X | ||
CAF NC | 11-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | 1.17 | 5.80 | 10.50 | 0.77 | 1.75 | 0.99 | T | ||
CAF NC | 10-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 1.57 | 3.50 | 5.10 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
CAF NC | 06-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.72 | 3.10 | 4.60 | 0.97 | 0.75 | 0.85 | X | ||
WCPAF | 10-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.58 | 3.50 | 4.95 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
WCPAF | 05-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.18 | 5.40 | 11.00 | 0.88 | 1.75 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 11-01-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 06-01-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | 1.17 | 5.30 | 12.50 | 0.91 | 1.75 | 0.85 | T | ||
WCPAF | 19-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | 15.50 | 5.60 | 1.17 | 0.88 | -1.75 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 11-11-2024 | Chủ | Togo | 10 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Khách | Algeria | 14 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Chủ | Tunisia | 136 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF NC | 11-11-2024 | Khách | Chad | 10 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Chủ | Zambia | 14 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Chủ | Guinea Bissau | 136 Ngày |