cúp Nga
27-11-2024 20:00 - Thứ tư
1
1
20:00FT
(0-0)
90 Phút [1-1], 120 Phút[0-0], phạt đền[4-3] Ural Yekaterinburg Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.25
0.79
0.93
2.5
0.87
2.28
3.40
2.71
Live
-0.96
0
0.85
-0.98
2.5
0.85
2.61
3.50
2.43
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.03
18.00
1.03
16.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.97
2.5
0.83
2.09
3.30
2.96
Live
1.00
0
0.90
-0.98
2.5
0.86
2.60
3.45
2.47
Run
0.91
0
0.99
-0.16
2.5
0.08
8.30
1.16
8.50
188betSớm
-0.96
0.25
0.80
0.94
2.5
0.88
2.28
3.40
2.71
Live
-0.95
0
0.87
-0.95
2.5
0.84
2.61
3.50
2.43
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
2.5
0.04
18.00
1.03
19.00
SbobetSớm
-0.95
0.25
0.85
0.98
2.5
0.90
2.21
3.07
2.75
Live
-0.90
0
0.80
1.00
2.5
0.88
2.74
3.17
2.37
Run
0.90
0
-0.98
-0.13
2.5
0.05
12.50
1.08
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Ural Yekaterinburg
ChủHòaKhách
Khimki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ural YekaterinburgSo Sánh Sức MạnhKhimki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Cup-] Ural Yekaterinburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211181150.0%
[RUS Cup-3] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61145165316.7%
00000000%
00000000%
6114714416.7%

Thành tích đối đầu

Ural Yekaterinburg            
Chủ - Khách
KhimkiUral Sverdlovsk Oblast
Ural Sverdlovsk OblastKhimki
Ural Sverdlovsk OblastKhimki
KhimkiUral Sverdlovsk Oblast
KhimkiUral Sverdlovsk Oblast
Ural Sverdlovsk OblastKhimki
Ural Sverdlovsk OblastKhimki
Ural Sverdlovsk OblastKhimki
Ural Sverdlovsk OblastKhimki
KhimkiUral Sverdlovsk Oblast
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR27-05-230 - 3
(0 - 2)
2 - 52.663.602.35T1.0700.81TT
RUS PR07-10-222 - 1
(1 - 0)
6 - 32.033.503.30T1.030.50.85TT
RUS PR19-03-220 - 1
(0 - 0)
2 - 61.893.403.90B0.890.50.99BX
RUS PR31-10-210 - 0
(0 - 0)
7 - 11.903.304.00H0.900.50.98TX
RUS PR02-05-211 - 0
(1 - 0)
5 - 92.213.303.05B0.950.250.93BX
RUS PR12-09-203 - 1
(2 - 0)
4 - 32.113.203.40T0.840.250.98TT
RUS Cup19-07-201 - 3
(0 - 3)
3 - 11.603.554.70B0.850.750.97BT
RUS FC17-02-200 - 0
(0 - 0)
3 - 44.203.851.61H0.93-0.750.83BX
RUS FC12-02-192 - 1
(1 - 1)
2 - 31.733.603.80T0.950.750.81TT
RUS D115-04-130 - 0
(0 - 0)
- 3.353.401.65H0.80-0.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ural Yekaterinburg            
Chủ - Khách
Ural Sverdlovsk OblastYenisey Krasnoyarsk
Shinnik YaroslavlUral Sverdlovsk Oblast
Ural Sverdlovsk OblastRodina Moscow
Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast
Baltika KaliningradUral Sverdlovsk Oblast
SKA KhabarovskUral Sverdlovsk Oblast
SokolUral Sverdlovsk Oblast
Ural Sverdlovsk OblastTyumen
Ural Sverdlovsk OblastTorpedo Moscow
Yenisey KrasnoyarskUral Sverdlovsk Oblast
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D116-11-244 - 3
(2 - 2)
8 - 11.543.605.10T0.770.751.05TT
RUS D110-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 44.103.501.70T0.90-0.750.92TX
RUS D104-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.943.153.50H0.940.50.88TX
RUS Cup29-10-240 - 1
(0 - 0)
- 2.163.202.91T0.910.250.91TX
RUS D126-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 32.083.103.15B0.820.251.00BT
RUS D120-10-243 - 3
(2 - 2)
4 - 83.253.202.00H0.82-0.51.00BT
RUS Cup15-10-241 - 3
(0 - 2)
6 - 63.503.101.85T0.85-0.50.85TT
RUS D112-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.304.507.60T0.801.251.02TX
RUS D105-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.053.153.15H0.790.251.03TX
RUS D129-09-243 - 0
(2 - 0)
6 - 83.703.301.84B0.98-0.50.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Khimki            
Chủ - Khách
Rostov FKKhimki
FakelKhimki
KhimkiDynamo Moscow
Gazovik OrenburgKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
FC KrasnodarKhimki
KhimkiRostov FK
Krylya SovetovKhimki
KhimkiGazovik Orenburg
KhimkiLokomotiv Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR09-11-243 - 1
(1 - 0)
5 - 61.803.803.801.030.750.85T
RUS PR03-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.773.052.541.0200.86H
RUS PR27-10-243 - 4
(2 - 2)
4 - 93.453.901.871.01-0.50.87T
RUS Cup23-10-242 - 0
(2 - 0)
5 - 72.033.502.920.800.251.02X
RUS PR19-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 114.204.051.681.01-0.750.87X
RUS PR06-10-244 - 0
(1 - 0)
3 - 111.374.707.100.901.250.98T
RUS Cup02-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 53.003.352.041.02-0.250.80T
RUS PR29-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.833.653.850.830.51.05X
RUS PR22-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.253.502.870.990.250.89X
RUS Cup19-09-241 - 5
(0 - 0)
3 - 63.753.751.710.84-0.750.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Ural YekaterinburgSo sánh số liệuKhimki
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn21
  • 1.3Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ural Yekaterinburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ural Yekaterinburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ural YekaterinburgThời gian ghi bànKhimki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ural YekaterinburgChi tiết về HT/FTKhimki
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Ural YekaterinburgSố bàn thắng trong H1&H2Khimki
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ural Yekaterinburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D130-11-2024KháchFK Chayka Pesch3 Ngày
RUS D101-03-2025KháchRotor Volgograd94 Ngày
RUS D108-03-2025KháchFK Sochi101 Ngày
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR01-12-2024KháchLokomotiv Moscow4 Ngày
RUS PR08-12-2024KháchDynamo Moscow11 Ngày
RUS PR02-03-2025ChủFakel95 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng16.7% [1]
  • [] 0%Hòa16.7% [1]
  • [] 0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 25.00%Hòa28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 57.14% [4]

Ural Yekaterinburg VS Khimki ngày 27-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues