Egypt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamed ElnenyTiền vệ00000000
-Yasser IbrahimHậu vệ00000000
-Mohanad Mostafa LasheenTiền vệ00000000
-Mohamed Abou GabalThủ môn00000000
-Mahmoud KahrabaTiền đạo00000006.67
22Omar MarmoushTiền đạo20020105.65
Thẻ vàng
7TrezeguetTiền đạo40101008.48
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ali GabrHậu vệ00000000
-Ahmed SayedTiền vệ30010006.75
-Marwan AttiaTiền vệ10000007.64
4Omar KamalHậu vệ00000000
18Mostafa FathiTiền đạo10000006.2
-Ahmed HassanTiền đạo00000000
1Mohamed El-ShenawyThủ môn00000005.9
-Ahmed HegazyHậu vệ00001007.66
Thẻ vàng
-Mohamed HanyHậu vệ00010008.23
-Ahmed Abou El FotouhHậu vệ30000006.44
14Hamdy FathyTiền vệ10010007.51
11Mostafa MohamedTiền đạo70110007.79
Bàn thắng
-Emam AshourTiền vệ40000005.95
12Mohamed Hamdy SharafHậu vệ00000006.99
-Mohamed SobhiThủ môn00000000
24Mohamed Abdel MonemHậu vệ10000007.19
Cape Verde
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Kevin PinaTiền vệ00010006.85
Thẻ vàng
-Bryan Silva TeixeiraTiền đạo20100008.46
Bàn thắng
-Cuca FernandesTiền vệ00000006.55
3Diney BorgesHậu vệ00000006.25
5Logan CostaHậu vệ00000007.84
18Dylan TavaresHậu vệ00020006.25
9Gilson TavaresTiền đạo20100008.31
Bàn thắng
-Dylan SilvaThủ môn00000000
22Steven MoreiraHậu vệ00000006.19
10Jamiro MonteiroTiền vệ00010006.79
4Roberto LopesHậu vệ00000000
14Deroy DuarteTiền vệ00000000
1VozinhaThủ môn00000007.18
-Willy SemedoTiền đạo20030005.64
12Márcio RosaThủ môn00000000
8Joao Paulo Moreira FernandesHậu vệ00000006.64
7Jovane CabralTiền đạo00000000
-StopiraHậu vệ00000000
15Laros DuarteTiền vệ00000000
-Kenny Rocha SantosTiền vệ00000006.14
-Garry RodriguesTiền vệ00000006.09
6Patrick AndradeTiền vệ00000006.07
20Ryan MendesTiền đạo00031006.64

Cape Verde vs Egypt ngày 23-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues