Bên nào sẽ thắng?

SKA Rostov
ChủHòaKhách
Dinamo Makhachkala B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SKA RostovSo Sánh Sức MạnhDinamo Makhachkala B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

SKA Rostov            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

SKA Rostov            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Dinamo Makhachkala B            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

SKA RostovThời gian ghi bànDinamo Makhachkala B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    8
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SKA RostovChi tiết về HT/FTDinamo Makhachkala B
  • 6
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    3
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
SKA RostovSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Makhachkala B
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    7
    Hòa
    3
    7
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SKA Rostov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dinamo Makhachkala B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng16.7% [2]
  • [1] 8.3%Hòa41.7% [2]
  • [7] 58.3%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng8.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [3]
  • [5] 41.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

SKA Rostov VS Dinamo Makhachkala B ngày 25-11-2023 - Thông tin đội hình

Hot Leagues