Bên nào sẽ thắng?

Mali
ChủHòaKhách
Mozambique
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MaliSo Sánh Sức MạnhMozambique
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Phong Độ45%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    3T 6H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-1] Mali
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
642010114166.7%
3210817166.7%
3210207166.7%
6321841150.0%
[CAF AFCON-2] Mozambique
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63219511250.0%
3111334233.3%
3210627266.7%
6240741033.3%

Thành tích đối đầu

Mali            
Chủ - Khách
MozambiqueMali
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC19-01-141 - 2
(1 - 0)
- 8.554.501.28T0.87-1.50.95BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Mali            
Chủ - Khách
MadagascarMali
MaliGhana
NigeriaMali
MaliMauritania
MaliIvory Coast
MaliBurkina Faso
NamibiaMali
TunisiaMali
MaliSouth Africa
MaliGuinea Bissau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 104.703.251.59H0.90-0.750.80BX
WCPAF06-06-241 - 2
(1 - 0)
6 - 41.963.153.45B0.960.50.80BT
INT FRL26-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 22.203.203.20T0.920.250.90TH
INT FRL22-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.823.354.30T0.820.51.00TH
CAF NC03-02-241 - 1
(0 - 0)
10 - 23.403.002.20H0.92-0.250.90BH
CAF NC30-01-242 - 1
(1 - 0)
1 - 22.162.863.25T0.880.250.94TT
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
9 - 35.503.501.53H0.85-10.97BX
CAF NC20-01-241 - 1
(1 - 1)
3 - 42.332.822.74H0.7001.00HT
CAF NC16-01-242 - 0
(0 - 0)
2 - 32.042.993.40T1.040.50.78TH
INT FRL06-01-246 - 2
(3 - 2)
2 - 11.583.355.20T0.760.751.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Mozambique            
Chủ - Khách
ComorosMozambique
MozambiqueNamibia
MozambiqueBotswana
MozambiqueEswatini
South AfricaMozambique
GuineaMozambique
MozambiqueSomalia
MozambiqueGhana
Cape VerdeMozambique
EgyptMozambique
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COSAFA Cup07-07-242 - 2
(1 - 0)
2 - 32.912.922.301.1300.70T
COSAFA Cup05-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.802.652.700.9400.88X
COSAFA Cup02-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 22.452.842.780.7601.00T
COSAFA Cup29-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.142.913.250.860.250.96X
COSAFA Cup26-06-241 - 1
(1 - 0)
11 - 31.803.104.100.800.51.02H
WCPAF10-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.743.154.350.990.750.83X
WCPAF07-06-242 - 1
(2 - 0)
8 - 61.146.4011.000.8420.92X
CAF NC22-01-242 - 2
(0 - 1)
6 - 35.703.801.460.91-10.91T
CAF NC19-01-243 - 0
(1 - 0)
1 - 62.072.863.150.820.250.88T
CAF NC14-01-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.304.358.001.041.50.72T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

MaliSo sánh số liệuMozambique
  • 17Tổng số ghi bàn13
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.3
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 10.0%TL thua10.0%
MaliThời gian ghi bànMozambique
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mali
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024KháchEswatini4 Ngày
CAF NC11-10-2024ChủGuinea Bissau39 Ngày
CAF NC15-10-2024KháchGuinea Bissau43 Ngày
Mozambique
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024ChủGuinea Bissau4 Ngày
CAF NC11-10-2024ChủEswatini39 Ngày
CAF NC15-10-2024KháchEswatini43 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mali
Chấn thương
Mozambique

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 66.7%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [3] 50.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mali VS Mozambique ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues