Borussia Dortmund
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Sehrou GuirassyTiền đạo20000005.23
38Kjell-Arik WätjenTiền vệ00000000
5Ramy BensebainiHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
37cole campbellTiền vệ00000000
42almugera kabarHậu vệ00000000
21Donyell MalenTiền đạo00000006.51
33Alexander MeyerThủ môn00000000
8Felix NmechaTiền vệ00010006.82
20Marcel SabitzerTiền vệ00000005.93
Thẻ vàng
25Niklas SüleHậu vệ00000000
1Gregor KobelThủ môn00000005.66
2Yan CoutoHậu vệ10010006.32
3Waldemar AntonHậu vệ00020006.5
Thẻ vàng
4Nico SchlotterbeckHậu vệ00000005.22
Thẻ vàng
26Julian RyersonHậu vệ20110007.07
Bàn thắng
23Emre CanTiền vệ10000006.39
13Pascal GroßTiền vệ00000006.89
43Jamie Jermaine Bynoe-GittensTiền đạo00030005.67
10Julian BrandtTiền vệ00021007.6
14Maximilian BeierTiền đạo20000025.68
1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13András SchäferTiền vệ00000006.01
26Jérôme RoussillonHậu vệ00000000
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000006.26
19Janik HabererTiền vệ00000006.76
20László BénesTiền vệ00000000
24Robert SkovTiền đạo00000000
1Frederik RønnowThủ môn00000006.16
5Danilho DoekhiHậu vệ10000007.16
2Kevin VogtHậu vệ10100006.47
Bàn thắngThẻ vàng
4Diogo LeiteHậu vệ10001007.03
28Christopher TrimmelHậu vệ00000005.87
Thẻ vàng
36aljoscha kemleinTiền vệ10000006.21
8Rani KhediraTiền vệ00000005.82
15Tom Alexander RotheHậu vệ10000005.77
Thẻ vàng
11Woo-Yeong JeongTiền vệ20000006.3
Thẻ vàng
16Benedict HollerbachTiền đạo20000015.94
7Yorbe VertessenTiền đạo30100008.58
Bàn thắngThẻ đỏ
37Alexander SchwolowThủ môn00000000
21Tim SkarkeTiền vệ20000006.24
17Jordan SiebatcheuTiền đạo00000006.44

1. FC Union Berlin vs Borussia Dortmund ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues