[HUN NBⅡ-16] Budapest Honved FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | 13 | 16 | 20.0% |
7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 6 | 10 | 13 | 42.9% |
8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 18 | 3 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% |
[HUN NBⅡ-15] Tatabanya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | 14 | 15 | 26.7% |
9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 18 | 10 | 12 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 14 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-01-16 | 5 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
HUN D1 | 01-06-08 | 4 - 1 (1 - 0) | - | T | 0.80 | 1.75 | 0.96 | T | T | |||
HUN D1 | 24-11-07 | 4 - 3 (1 - 2) | - | 8.55 | 5.00 | 1.20 | B | 1.08 | -1.75 | 0.78 | B | T |
HUN D1 | 07-04-07 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D1 | 30-09-06 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
HUN D1 | 03-06-06 | 3 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
HUN D1 | 10-12-05 | 1 - 3 (1 - 1) | - | 1.50 | 3.60 | 5.65 | B | 1.00 | 1 | 0.88 | B | T |
HUN D1 | 21-05-05 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D1 | 20-11-04 | 3 - 2 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Budapest Honved FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H | ||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | H | ||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | T | ||||||||
HUN D2E | 06-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 9 | 2.83 | 3.35 | 2.22 | B | 0.84 | -0.25 | 1.00 | B | T |
HUN D2E | 28-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tatabanya |
Chủ - Khách |
---|
FC AjkaTatabanya |
FC PortoTatabanya |
TatabanyaDuna-Tisza |
TatabanyaCsepel |
TatabanyaBVSC Zuglo |
TatabanyaSOROKSAR |
Gyirmot SE IITatabanya |
BekescsabaTatabanya |
TatabanyaBekescsaba |
VeszpremTatabanya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | 2.07 | 3.60 | 2.59 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
HUN D3E | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
HUN D3E | 28-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Budapest Honved FC |
Budapest Honved FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 11-08-2024 | Khách | Kozarmisleny SE | 7 Ngày |
HUN D2E | 18-08-2024 | Chủ | FC Ajka | 14 Ngày |
HUN D2E | 25-08-2024 | Khách | SOROKSAR | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 11-08-2024 | Chủ | Kisvarda FC | 7 Ngày |
HUN D2E | 18-08-2024 | Khách | Vasas | 14 Ngày |
HUN D2E | 25-08-2024 | Chủ | Dafuji cloth MTE | 21 Ngày |