Wrexham
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Callum BurtonThủ môn00000007.53
32Max CleworthHậu vệ30100007.58
Bàn thắng
15Eoghan O'ConnellHậu vệ20000007.31
-Lewis BruntTiền vệ00010007.03
29Ryan BarnettHậu vệ00001006.65
-Oliver RathboneTiền vệ10100008.49
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-George DobsonTiền vệ10000016.73
-Matty JamesTiền vệ00000006.36
23James McCleanHậu vệ10011008.24
38Elliott LeeTiền vệ10001006.88
9Ollie PalmerTiền đạo30110006.36
Bàn thắng
-Dan ScarrHậu vệ00000000
-Sebastian RevanHậu vệ00000000
-Thomas O'ConnorTiền vệ00000006.51
10Paul MullinTiền đạo10000006.25
21Mark HowardThủ môn00000000
-Modou Lamin FaalTiền đạo00000000
-Jón Daði BöðvarssonTiền đạo00000006.79
Exeter City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Demetri MitchellTiền vệ00000006.33
31Vincent HarperHậu vệ00000006.8
-Kevin McDonaldTiền vệ00000006.12
30Shaun·MacDonaldThủ môn00000000
24Jack FitzwaterHậu vệ00000000
-S. CoxTiền vệ10000006.21
-Jay BirdTiền đạo00000006.81
-Millenic AlliTiền đạo00000000
-Joseph WhitworthThủ môn00000005.17
26Pierce SweeneyHậu vệ00000006.38
-Tristan CramaTiền vệ00000006.04
2Ben PurringtonHậu vệ00000006.2
-Jack McMillanHậu vệ10000006.32
14Ilmari NiskanenTiền đạo20000016.6
-edward francisHậu vệ00000006.67
17Caleb WattsTiền vệ10000005.54
Thẻ vàng
-K. DoyleTiền vệ00000006.38
29Jack AitchisonTiền đạo10000005.87
Thẻ vàng
-Josh MagennisTiền vệ10000006.54

Wrexham vs Exeter City ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues