Bên nào sẽ thắng?

MSV Duisburg
ChủHòaKhách
Wiedenbruck
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MSV DuisburgSo Sánh Sức MạnhWiedenbruck
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-1] MSV Duisburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181332371742172.2%
971122922177.8%
962115820266.7%
63211641150.0%
[GER Regionalliga-16] Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1842122236141622.2%
9216101771722.2%
9216121971522.2%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

MSV Duisburg            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

MSV Duisburg            
Chủ - Khách
Fortuna KolnMSV Duisburg
MSV DuisburgFortuna Dusseldorf (Youth)
SC Paderborn 07 IIMSV Duisburg
SV Blau Weiss DingdenMSV Duisburg
MSV DuisburgEintracht Hohkeppel
Rot-Weiss OberhausenMSV Duisburg
MSV DuisburgTurkspor Dortmund
GuterslohMSV Duisburg
MSV DuisburgNotts County
BonnerMSV Duisburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg14-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.703.552.13H0.86-0.250.96BX
GER Reg30-08-242 - 2
(0 - 2)
12 - 21.185.508.20H0.761.750.94TT
GER Reg23-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 54.203.951.64B0.96-0.750.86BT
GER LS20-08-240 - 9
(0 - 1)
3 - 7T
GER Reg16-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.215.708.40T0.831.750.93TX
GER Reg10-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 13.603.701.80T0.96-0.50.80TX
GER Reg03-08-245 - 0
(3 - 0)
5 - 31.544.154.35T0.9710.85TT
GER Reg26-07-240 - 1
(0 - 0)
- 4.554.051.53T0.85-10.97HX
INT CF20-07-243 - 1
(0 - 1)
- T
INT CF13-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 64.754.451.40H0.81-1.250.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Wiedenbruck            
Chủ - Khách
WiedenbruckWuppertaler
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
WiedenbruckKoln Am
DurenWiedenbruck
WiedenbruckBocholt FC
SF Ostinghausen 1947Wiedenbruck
SV RodinghausenWiedenbruck
WiedenbruckSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSV Lippstadt
SC PeckelohWiedenbruck
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg13-09-240 - 0
(0 - 0)
- 2.473.652.270.9900.83X
GER Reg31-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 81.564.154.200.9610.80X
GER Reg24-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 42.663.702.200.80-0.250.96H
GER Reg17-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 62.043.602.860.810.251.01X
GER Reg10-08-242 - 1
(1 - 1)
7 - 53.053.502.040.94-0.250.82T
GER LS07-08-242 - 2
(1 - 1)
7 - 7
GER Reg03-08-243 - 2
(1 - 2)
- 1.613.854.200.850.750.97T
GER Reg27-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 62.493.602.271.0000.82X
INT CF20-07-244 - 2
(2 - 1)
5 - 31.574.053.750.760.750.94T
INT CF16-07-241 - 4
(1 - 1)
0 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

MSV DuisburgSo sánh số liệuWiedenbruck
  • 26Tổng số ghi bàn16
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn15
  • 0.6Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MSV Duisburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Wiedenbruck
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
MSV Duisburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Wiedenbruck
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MSV DuisburgThời gian ghi bànWiedenbruck
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    9
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MSV DuisburgChi tiết về HT/FTWiedenbruck
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
MSV DuisburgSố bàn thắng trong H1&H2Wiedenbruck
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MSV Duisburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg28-09-2024KháchSchalke 04 (Youth)7 Ngày
GER Reg05-10-2024ChủSV Rodinghausen14 Ngày
GER Reg12-10-2024KháchBocholt FC21 Ngày
Wiedenbruck
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg28-09-2024ChủSportfreunde Lotte7 Ngày
GER Reg05-10-2024KháchGutersloh14 Ngày
GER Reg12-10-2024ChủTurkspor Dortmund21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 72.2%Thắng22.2% [4]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [4]
  • [2] 11.1%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 38.9%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.6%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

MSV Duisburg VS Wiedenbruck ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues