So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.87
0.96
3
0.84
1.74
3.75
3.60
Live
0.95
1
0.89
-0.86
2.75
0.68
1.53
3.85
5.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
0.93
3.25
0.93
2.15
3.75
2.63
Live
0.93
0.75
0.93
0.93
2.5
0.93
1.65
3.90
4.10
Run
0.85
0.75
1.00
-0.97
2.5
0.83
1.60
3.90
4.50
Mansion88Sớm
0.78
0.5
0.96
0.95
3
0.79
1.62
3.65
4.35
Live
0.73
0.75
-0.89
-0.94
2.75
0.76
1.52
3.65
5.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
0.75
0.88
0.97
3
0.85
1.74
3.75
3.60
Live
0.96
1
0.90
-0.78
2.75
0.61
1.52
4.00
5.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

MSV Duisburg
ChủHòaKhách
Monchengladbach AM.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MSV DuisburgSo Sánh Sức MạnhMonchengladbach AM.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-1] MSV Duisburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181332371742172.2%
971122922177.8%
962115820266.7%
6420941466.7%
[GER Regionalliga-2] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144382237257.9%
11632221021254.5%
8512161216562.5%
64111681366.7%

Thành tích đối đầu

MSV Duisburg            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.MSV Duisburg
Monchengladbach AM.MSV Duisburg
MSV DuisburgMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-01-240 - 3
(0 - 1)
- 4.504.401.49T0.94-10.82TX
INT CF22-07-160 - 7
(0 - 2)
4 - 75.104.251.50T0.98-10.90TT
INT CF29-01-121 - 1
(0 - 0)
- 1.304.308.45H0.771.751.05TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

MSV Duisburg            
Chủ - Khách
Koln AmMSV Duisburg
MSV DuisburgDuren
MSV DuisburgSV Rodinghausen
Schalke 04 (Youth)MSV Duisburg
MSV DuisburgWiedenbruck
Fortuna KolnMSV Duisburg
MSV DuisburgFortuna Dusseldorf (Youth)
SC Paderborn 07 IIMSV Duisburg
SV Blau Weiss DingdenMSV Duisburg
MSV DuisburgEintracht Hohkeppel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg25-10-241 - 1
(0 - 1)
- 3.753.801.70H0.86-0.750.90BX
GER Reg19-10-241 - 0
(0 - 0)
- 1.384.605.60T0.861.250.90TX
GER Reg05-10-242 - 1
(1 - 1)
- 1.733.653.75T0.940.750.82TT
GER Reg28-09-241 - 2
(1 - 0)
- 5.104.401.47T1.02-10.80HH
GER Reg21-09-243 - 1
(1 - 1)
4 - 41.215.7010.50T0.881.750.94TT
GER Reg14-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.703.552.13H0.86-0.250.96BX
GER Reg30-08-242 - 2
(0 - 2)
12 - 21.185.508.20H0.761.750.94TT
GER Reg23-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 54.203.951.64B0.96-0.750.86BT
GER LS20-08-240 - 9
(0 - 1)
3 - 7T
GER Reg16-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.215.708.40T0.831.750.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Wuppertaler
Blackburn Rovers U21Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Uerdingen KFC 05
Monchengladbach AM.Duren
Bocholt FCMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
Sunderland U21Monchengladbach AM.
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
Fortuna KolnMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg25-10-244 - 2
(1 - 2)
- 1.554.154.250.9510.81T
PLI CUP22-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 43.453.951.730.84-0.750.92T
GER Reg19-10-241 - 0
(0 - 0)
- 1.514.404.300.8610.90X
GER Reg05-10-245 - 0
(2 - 0)
- 1.993.752.860.780.250.98T
GER Reg28-09-242 - 4
(2 - 2)
- 2.123.652.830.900.250.92T
GER Reg21-09-241 - 1
(0 - 0)
- 2.323.552.600.8001.02X
PLI CUP18-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 22.463.902.191.0200.80X
GER Reg14-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 52.083.902.610.940.250.88X
GER Reg31-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 81.564.154.200.9610.80X
GER Reg23-08-244 - 2
(2 - 2)
4 - 41.534.254.750.9210.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

MSV DuisburgSo sánh số liệuMonchengladbach AM.
  • 23Tổng số ghi bàn23
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.3
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

MSV Duisburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
642066.7%Xem350.0%350.0%Xem
MSV Duisburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Monchengladbach AM.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MSV DuisburgThời gian ghi bànMonchengladbach AM.
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MSV DuisburgChi tiết về HT/FTMonchengladbach AM.
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    6
    7
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
MSV DuisburgSố bàn thắng trong H1&H2Monchengladbach AM.
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MSV Duisburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg09-11-2024KháchWuppertaler6 Ngày
GER Reg23-11-2024KháchUerdingen KFC 0520 Ngày
GER Reg30-11-2024ChủSportfreunde Lotte27 Ngày
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PLI CUP06-11-2024KháchMiddlesbrough U213 Ngày
GER Reg09-11-2024ChủSportfreunde Lotte6 Ngày
GER Reg23-11-2024KháchGutersloh20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MSV Duisburg
Chấn thương
Monchengladbach AM.
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 72.2%Thắng57.9% [11]
  • [3] 16.7%Hòa21.1% [11]
  • [2] 11.1%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 38.9%Thắng26.3% [5]
  • [1] 5.6%Hòa5.3% [1]
  • [1] 5.6%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 20.00%Hòa12.50% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

MSV Duisburg VS Monchengladbach AM. ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues