[ENG Conference South Division-23] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 38 | 14 | 23 | 9.1% |
10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 17 | 6 | 23 | 10.0% |
12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 21 | 8 | 18 | 8.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-20] Bath City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 4 | 12 | 18 | 29 | 22 | 20 | 27.3% |
12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 13 | 17 | 14 | 41.7% |
10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 16 | 5 | 23 | 10.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 17-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.13 | 3.40 | 2.81 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | T |
ENG CS | 28-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | 2.11 | 3.40 | 2.86 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 18-03-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | 2.16 | 3.45 | 2.71 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ENG CS | 26-11-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 10 | 2.34 | 3.50 | 2.47 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
ENG CS | 26-02-22 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 10 | 1.90 | 3.55 | 3.20 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG CS | 23-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.69 | 3.50 | 2.26 | T | 0.80 | -0.25 | 1.04 | T | X |
ENG CS | 08-02-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | 1.44 | 4.15 | 5.30 | T | 0.80 | 1 | 1.02 | T | T |
ENG CS | 19-10-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.88 | 3.45 | 2.07 | B | 0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG CS | 13-04-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 11 - 2 | 1.82 | 3.55 | 4.15 | T | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | T |
ENG CS | 13-10-18 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | 2.30 | 3.55 | 2.60 | B | 0.80 | 0 | 1.04 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | H | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | T |
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.96 | 3.40 | 3.15 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | X |
ENG CS | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | 2.08 | 3.40 | 2.91 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
ENG FAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.69 | 3.60 | 3.95 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 2 | 2.45 | 3.65 | 2.40 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | T |
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.69 | 3.30 | 2.25 | H | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | X |
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.13 | 3.40 | 2.82 | B | 0.91 | 0.25 | 0.91 | B | X |
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.85 | 3.45 | 3.45 | B | 0.85 | 0.5 | 0.97 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%
Bath City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.75 | 3.40 | 3.90 | 0.99 | 0.75 | 0.77 | X | ||
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.20 | 3.40 | 2.67 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | 1.03 | 1 | 0.79 | H | ||
ENG CS | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.16 | 3.30 | 2.83 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | 1.54 | 3.85 | 4.75 | 1.02 | 1 | 0.80 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.91 | 3.25 | 3.45 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ENG CS | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 2.21 | 3.35 | 2.70 | 1.09 | 0.25 | 0.73 | X | ||
ENG CS | 31-08-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 5 - 5 | 2.05 | 3.25 | 3.10 | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
St Albans City |
St Albans City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 02-11-2024 | Khách | Boreham Wood | 7 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Chelmsford City | 10 Ngày |
ENG CS | 09-11-2024 | Khách | Weymouth | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 02-11-2024 | Chủ | Maidstone United | 7 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Khách | Slough Town | 10 Ngày |
ENG CS | 09-11-2024 | Chủ | Weston Super Mare | 14 Ngày |