[ENG Conference South Division-11] Slough Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 29 | 33 | 11 | 40.9% |
11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 13 | 21 | 6 | 54.5% |
11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 16 | 12 | 13 | 27.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-23] St Albans City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 38 | 14 | 23 | 9.1% |
10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 17 | 6 | 23 | 10.0% |
12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 21 | 8 | 18 | 8.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
Slough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 01-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 8 | 1.88 | 3.60 | 3.20 | H | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG CS | 24-10-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.05 | 3.40 | 2.96 | B | 0.81 | 0.25 | 1.01 | B | T |
ENG CS | 25-02-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.69 | 3.60 | 4.00 | T | 0.89 | 0.75 | 0.93 | T | T |
ENG CS | 05-11-22 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.30 | 3.35 | 2.58 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | T |
ENG CS | 29-01-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.11 | 3.50 | 2.78 | B | 0.89 | 0.25 | 0.93 | B | X |
ENG CS | 11-09-21 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 2 | 2.31 | 3.45 | 2.66 | B | 0.79 | 0 | 1.05 | B | T |
ENG CS | 31-08-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.96 | 3.45 | 3.15 | H | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 30-03-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 12 - 2 | 2.44 | 3.50 | 2.69 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | T |
ENG CS | 27-10-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.19 | 3.55 | 2.75 | B | 0.99 | 0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
Slough Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.00 | 3.40 | 3.05 | H | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T | X |
ENG FAC | 12-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 1.96 | 3.50 | 3.10 | B | 0.96 | 0.5 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | T |
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 12 | 2.71 | 3.45 | 2.18 | H | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | X |
ENG FAC | 17-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | 2.03 | 3.45 | 2.95 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | X |
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.47 | 3.55 | 2.31 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | X |
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | 1.35 | 4.60 | 6.20 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
St Albans City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.96 | 3.40 | 3.15 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.02 | 3.40 | 3.05 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 05-10-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 1 | 2.08 | 3.40 | 2.91 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG CS | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.69 | 3.60 | 3.95 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 2 | 2.45 | 3.65 | 2.40 | 0.93 | 0 | 0.89 | T | ||
ENG CS | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.69 | 3.30 | 2.25 | 0.78 | -0.25 | 1.04 | X | ||
ENG CS | 03-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.13 | 3.40 | 2.82 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.85 | 3.45 | 3.45 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.56 | 4.00 | 4.35 | 1.02 | 1 | 0.80 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%
Slough Town |
Slough Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-10-2024 | Khách | Worthing | 4 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Chủ | Truro City | 11 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Bath City | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-10-2024 | Chủ | Bath City | 4 Ngày |
ENG CS | 02-11-2024 | Khách | Boreham Wood | 11 Ngày |
ENG CS | 05-11-2024 | Chủ | Chelmsford City | 14 Ngày |