Greenock Morton
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Ryan MullenThủ môn00000007.07
Thẻ vàng
8Cameron BluesTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
5Jack BairdHậu vệ00000005.31
Thẻ vàng
-Morgan BoyesHậu vệ00000006.36
-Zak DelaneyHậu vệ00000005.36
27Iain WilsonTiền vệ00000006.6
21Grant GillespieTiền vệ00000006.51
-O. MoffatTiền đạo10000005.79
-A. LyallTiền đạo00001006.15
-Alexander KingHậu vệ00001006.73
-Filip StuparevićTiền đạo30200009.02
Bàn thắngThẻ đỏ
-Gary WoodsThủ môn00000000
-Nathan ShawTiền vệ00000000
-Austin SamuelsTiền đạo00000000
-Logan O'Boy-00000000
18M. GarrityTiền vệ10100008.3
Bàn thắng
-Jordan Levi-DaviesHậu vệ00001000
15Kirk BroadfootHậu vệ00000000
Raith Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Dylan EastonTiền vệ40100205.78
Bàn thắng
6Euan MurrayHậu vệ00000000
19Jack HamiltonTiền đạo21000006.49
14Joshua MullinTiền vệ00000007.31
-Kai Montagu-00000000
13A. McNeilThủ môn00000000
8Ross MatthewsTiền vệ00000000
-Lewis GibsonTiền đạo00000006.74
-Korede Yemi·AdedoyinTiền đạo20000006.6
-Callum FordyceHậu vệ00000000
-Kieran FreemanTiền vệ00000000
1Maciej DabrowskiThủ môn00000005.07
-Fankaty DaboHậu vệ00000006.7
-Paul HanlonHậu vệ00000000
3Liam DickHậu vệ00000000
-Lewis StevensonHậu vệ00000006.66
20Scott BrownTiền vệ20000006.88
Thẻ vàng
-Shaun ByrneTiền vệ10000006.57
-F. Pollock-00000006.22
-Lewis JamiesonTiền đạo10000006.78

Raith Rovers vs Greenock Morton ngày 16-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues