Salernitana
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Andres Emil SfaitTiền vệ00000000
9Simeon NwankwoTiền đạo10000006.84
4Tijs VelthuisHậu vệ00000000
23Nicola DalmonteTiền đạo00000000
-Francesco Corriere-00000000
15Dylan BronnHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
24Jayden BraafTiền đạo30000006.89
1Vincenzo FiorilloThủ môn00000005.59
30Petar StojanovićHậu vệ00000006.26
Thẻ vàng
13Fabio RuggeriHậu vệ20000006.96
33Gianmarco FerrariHậu vệ10010007.27
-Lilian Njoh-40010007.95
21Roberto SorianoTiền vệ10000017.68
73Lorenzo AmatucciTiền vệ00000006.52
25Giulio MaggioreTiền vệ00000006.6
31Daniele VerdeTiền vệ60010105.86
20Szymon WlodarczykTiền đạo30020006.26
70Andrés TelloTiền vệ20000006.47
-Davide GentileTiền vệ00000000
-Paolo GhiglioneTiền vệ10020006.79
8Ajdin HrusticTiền vệ10020007.88
11Yayah KallonTiền đạo00000000
22Salvati GregorioThủ môn00000000
Bari
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Raffaele MaielloTiền vệ00000000
10Nicola BellomoTiền vệ00000000
-Costantino FavasuliTiền vệ00010006.06
-Boris RadunovićThủ môn00000008.23
25Raffaele PucinoHậu vệ00010006.18
-Lorenco ŠimićHậu vệ00000006.42
-Valerio MantovaniHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
-Andrea OliveriTiền vệ10021006.59
4Mattia MaitaTiền vệ00020006.12
8Ahmad BenaliTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
93Mehdi·DorvalHậu vệ00001007.21
-Kevin LasagnaTiền đạo20110008.18
Bàn thắng
-Andrija NovakovichTiền đạo10100008.33
Bàn thắngThẻ đỏ
20Giusepe SibilliTiền đạo10000005.67
23Francesco VicariHậu vệ00000000
-Alessandro TripaldelliHậu vệ00000000
-Lorenzo SgarbiTiền vệ00000006.59
-Coli SacoTiền vệ00000006.8
38Marco PissardoThủ môn00000000
-Nosa Edward Obaretin-00000000
-Giacomo ManzariTiền đạo00000000
-Nunzio LellaTiền vệ00010006.21
-Andrea FavilliTiền đạo00000006.54
Thẻ vàng

Salernitana vs Bari ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues