FK Oleksandria
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20D. VashchenkoTiền vệ00000000
30Yurii KopynaHậu vệ00000000
-Oleksandr FilippovTiền đạo10100000
Bàn thắng
25Ivan KalyuzhnyTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Kyrylo KovaletsTiền vệ00000000
-Mykyta KravchenkoHậu vệ00000000
24Oleksandr MartynyukHậu vệ00000000
-Geovani Reis Nascimento JuniorTiền đạo00000000
-Artem ShabanovHậu vệ00000000
55Evgen SmyrnyTiền vệ00000000
Thẻ vàng
44Heorhiy YermakovThủ môn00000000
21Oleksandr BeljaevTiền vệ00000000
26Miguel CamposlHậu vệ00000000
70Denys KostyshynTiền vệ00000000
-Kozak ArtemTiền vệ00000000
18Sergii LoginovHậu vệ00000000
-N. Makarenko-00000000
-Dmytro MyshnovTiền vệ00000000
88V. PohorilyiTiền đạo00000000
77Mykyta ShevchenkoThủ môn00000000
71Denys ShostakTiền vệ00000000
22D. SkorkoHậu vệ00000000
33Juan Alvina BezerraTiền đạo00001000
Kryvbas
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maxim ZaderakaTiền vệ00000000
9Daniel SosahTiền đạo00000000
22Yuri VakulkoTiền vệ00000000
11Yegor TverdokhlibTiền vệ00000000
-Y. Shevchenko-00000000
7A. PonedelnikTiền đạo00000000
-Volodymyr MakhankovTiền vệ00000000
-Bakary KonatéHậu vệ00000000
1Bogdan KhomaThủ môn00000000
-Illia Kaplunov-00000000
-Hrvoje IlicTiền vệ00000000
-Matteo Amoroso Dos SantosTiền vệ00000000
3Oleksandr RomanchukHậu vệ00000000
97Jean Morel PoéTiền đạo00000000
20A. MykytyshynTiền đạo00000000
Thẻ vàng
14Maksym LunyovTiền đạo00000000
21Denys·KuzykHậu vệ00000000
33Andriy KlishchukThủ môn00000000
15Oleksandr DrambaevHậu vệ00000000
8Djihad BizimanaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Rafael FonsecaHậu vệ00000000

Kryvbas vs FK Oleksandria ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues