[UKR Premier League-7] Rukh Vynnyky |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 23 | 7 | 29.4% |
8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 6 | 12 | 8 | 37.5% |
9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 11 | 5 | 22.2% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 6 | 9 | 50.0% |
[UKR Premier League-8] Zorya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | 22 | 8 | 43.8% |
8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 10 | 12 | 9 | 50.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | 10 | 7 | 37.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
Rukh Vynnyky |
Chủ - Khách |
---|
ZoryaRukh Vynnyky |
Rukh VynnykyZorya |
ZoryaRukh Vynnyky |
Rukh VynnykyZorya |
Rukh VynnykyZorya |
Rukh VynnykyZorya |
Rukh VynnykyZorya |
ZoryaRukh Vynnyky |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 04-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | 2.57 | 3.45 | 2.37 | H | 1.02 | 0 | 0.86 | H | X |
UKR D1 | 29-07-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 4.05 | 3.55 | 1.75 | T | 0.91 | -0.75 | 0.97 | T | T |
UKR D1 | 02-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.46 | 4.15 | 5.10 | B | 0.84 | 1 | 0.98 | B | T |
UKR D1 | 09-09-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 11 | 3.45 | 3.30 | 1.97 | T | 0.91 | -0.5 | 0.97 | T | T |
UKRC | 28-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 3.00 | 3.40 | 2.03 | H | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | X |
UKR D1 | 11-09-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | 3.00 | 3.40 | 2.03 | H | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | X |
UKR D1 | 03-04-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 4.40 | 3.75 | 1.60 | B | 0.98 | -0.75 | 0.84 | B | X |
UKR D1 | 25-10-20 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.45 | 4.10 | 5.30 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Rukh Vynnyky |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 11-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.98 | 3.10 | 2.17 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | T |
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.14 | 3.60 | 2.67 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
INT CF | 17-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | 2.94 | 3.50 | 1.90 | B | 0.87 | -0.5 | 0.97 | B | H |
INT CF | 16-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | B | 0.80 | 1 | 1.02 | H | X |
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | 3.30 | 3.55 | 1.76 | B | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | T |
INT CF | 13-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | 2.28 | 3.55 | 2.33 | B | 0.83 | 0 | 0.87 | B | H |
INT CF | 09-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.75 | 3.50 | 2.13 | B | 0.84 | -0.25 | 0.92 | B | T |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 03-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | 2.52 | 3.55 | 2.12 | H | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Zorya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | ||
UKR D1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | 3.10 | 3.45 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
UKR D1 | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | 1.77 | 3.40 | 3.80 | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | ||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 22-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 14-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.78 | 3.50 | 1.99 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
INT CF | 08-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | 3.40 | 3.30 | 1.81 | 0.89 | -0.5 | 0.81 | T | ||
INT CF | 07-07-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 7 | 13.50 | 7.90 | 1.05 | 0.91 | -2.5 | 0.79 | T | ||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | 2.24 | 3.55 | 2.36 | 0.80 | 0 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
Rukh Vynnyky |
Rukh Vynnyky |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 31-08-2024 | Chủ | FC Inhulets Petrove | 7 Ngày |
UKR D1 | 14-09-2024 | Khách | FC Vorskla Poltava | 21 Ngày |
UKR D1 | 21-09-2024 | Khách | Dynamo Kyiv | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 31-08-2024 | Khách | Obolon Kiev | 7 Ngày |
UKR D1 | 14-09-2024 | Chủ | Dynamo Kyiv | 21 Ngày |
UKR D1 | 21-09-2024 | Khách | Kolos Kovalyovka | 28 Ngày |