Obolon Kyiv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
95Vasil KurkoHậu vệ00000000
14oleksandr chernovTiền vệ00000000
21Kostyantin BichekTiền đạo00000000
17Ruslan ChernenkoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
44Vadym VitenchukTiền vệ00000000
55Sergiy SukhanovHậu vệ00000000
-Petro StasiukHậu vệ00000000
10Oleg SlobodyanTiền vệ10000000
3Vladyslav PryimakHậu vệ00000000
Thẻ vàng
9Igor MedynskyiTiền đạo00000000
-D. KarasHậu vệ00000000
-Maksym HrysyoTiền vệ00000000
1Nazariy FedorivskyThủ môn00000000
37valeriy dubkoHậu vệ00000000
Thẻ vàng
7Viktor BliznichenkoTiền vệ00000000
-Denys TesliukTiền đạo00000000
8Rostyslav TaranukhaTiền đạo00000000
23Oleksandr RybkaThủ môn00000000
5Oleksandr OsmanHậu vệ00000000
-T. MorozHậu vệ00000000
16Pavlo LukyanchukHậu vệ00000000
-Andrii LomnytskyiHậu vệ00000000
-L. Taras-00000000
Kryvbas
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nazar Popov-00000000
97Jean Morel PoéTiền đạo00000000
-Y. Shevchenko-00001000
Thẻ vàng
11Yegor TverdokhlibTiền vệ10100000
Bàn thắngThẻ vàng
-Matteo Amoroso Dos SantosTiền vệ00000000
1Bogdan KhomaThủ môn00000000
10Dmytro KhomchenovskyiTiền vệ00000000
33Andriy KlishchukThủ môn00000000
-Bakary KonatéHậu vệ00000000
78Oleh·KozhushkoTiền đạo00000000
20A. MykytyshynTiền đạo00000000
19Noha Ndombasi NlanduTiền đạo00000000
-Oleksandr Kamenskyi-00000000
-Oleksiy Plichko-00000000
9Daniel SosahTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-Rafael FonsecaHậu vệ00000000
15Oleksandr DrambaevHậu vệ00000000
-Hrvoje IlicTiền vệ00000000
-Denys KuzykHậu vệ00000000
-Volodymyr MakhankovTiền vệ00000000
55Nyabeye DibangoHậu vệ00000000
7A. PonedelnikTiền đạo00000000

Obolon Kyiv vs Kryvbas ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues