Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Michaël CuisanceTiền vệ20020006.87
Thẻ vàng
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ00010006.54
39Derry Lionel ScherhantTiền đạo40130016.8
Bàn thắng
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ00020006.11
35Marius GersbeckThủ môn00000000
41Pascal KlemensHậu vệ00000006.36
1Tjark ErnstThủ môn00000005.91
9Smail PrevljakTiền đạo00000006.79
21Boris LumHậu vệ00000000
20Palkó DárdaiTiền đạo00000006.04
26Gustav Ørsøe ChristensenTiền đạo00000000
6Diego DemmeTiền vệ30010005.72
Thẻ vàng
37Toni LeistnerHậu vệ10000006.29
48Marlon MorgensternHậu vệ00000000
7Florian NiederlechnerTiền vệ00000006.86
10Ibrahim MazaTiền vệ30020016.13
16Jonjoe KennyHậu vệ00000006.72
5Andreas BouchalakisTiền vệ00000000
31Marton DardaiHậu vệ00000006.61
Preuben Munster
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Niko KoulisHậu vệ10010006.74
5Yassine BouchamaTiền vệ10000006.21
Thẻ vàng
9Joel GrodowskiTiền đạo00000000
7Daniel·KyerewaaTiền vệ20110008.57
Bàn thắngThẻ đỏ
14Charalampos MakridisTiền đạo20040005.59
28András NémethTiền đạo20000015.56
20Jorrit HendrixTiền vệ10010005.94
Thẻ vàng
32Luca·BazzoliHậu vệ00000000
26Morten BehrensThủ môn00000000
31Hólmbert Aron FriðjónssonTiền đạo10001006.9
18Marc LorenzTiền vệ00000006.53
29Lukas·FrenkertHậu vệ10010006.7
30Etienne AmenyidoTiền đạo00030006.76
8Joshua MeesTiền vệ10000006.86
16Torge PaetowHậu vệ10100007.45
Bàn thắng
2Mikkel KirkeskovHậu vệ00000006.65
Thẻ vàng
21Rico PreißingerTiền vệ00000006.69
15Simon ScherderHậu vệ00000000
1Johannes SchenkThủ môn00000006.36
27Jano·Ter-HorstHậu vệ00000005.13
Thẻ vàng

Hertha Berlin vs Preuben Munster ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues