So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.98
0.82
2.25
-0.96
1.69
3.65
4.65
Live
-0.96
0.75
0.85
0.92
2.25
0.95
1.82
3.45
4.10
Run
-0.23
0.25
0.11
-0.24
1.5
0.12
36.00
6.00
1.04
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.83
2.25
-0.97
1.67
3.60
5.25
Live
-0.98
0.75
0.82
0.83
2.25
-0.97
1.70
3.60
5.00
Run
0.08
0
-0.13
-0.12
1.5
0.06
501.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.98
0.75
0.88
0.89
2.25
0.95
1.74
3.50
4.55
Live
0.79
0.5
-0.88
0.94
2.25
0.96
1.79
3.40
4.40
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.18
1.5
0.07
251.00
6.70
1.06
188betSớm
0.91
0.75
0.99
0.83
2.25
-0.95
1.69
3.65
4.65
Live
-0.94
0.75
0.86
0.89
2.25
1.00
1.79
3.45
4.30
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.21
1.5
0.11
36.00
6.00
1.04
SbobetSớm
-0.97
0.75
0.85
0.91
2.25
0.95
1.70
3.31
4.28
Live
0.83
0.5
-0.92
0.98
2.25
0.92
1.76
3.42
4.50
Run
0.20
0
-0.30
-0.18
1.5
0.10
205.00
6.60
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Racing Santander
ChủHòaKhách
Mirandes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing SantanderSo Sánh Sức MạnhMirandes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA Segunda Division-2] Racing Santander
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201145252037255.0%
10433129151240.0%
10712131122170.0%
65101361683.3%
[SPA Segunda Division-3] Mirandes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201055211535350.0%
1173114624163.6%
932479111033.3%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

Racing Santander            
Chủ - Khách
Racing SantanderMirandes
MirandesRacing Santander
MirandesRacing Santander
Racing SantanderMirandes
MirandesRacing Santander
Racing SantanderMirandes
Racing SantanderMirandes
MirandesRacing Santander
MirandesRacing Santander
MirandesRacing Santander
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D211-05-241 - 0
(1 - 0)
10 - 31.803.703.95T1.040.750.84TX
SPA D203-12-230 - 0
(0 - 0)
9 - 102.313.402.82H1.050.250.83TX
SPA D206-05-231 - 1
(1 - 1)
13 - 12.263.203.10H0.980.250.90TX
SPA D211-12-221 - 2
(1 - 1)
8 - 22.123.153.45B0.840.251.04BT
SPA D204-01-200 - 0
(0 - 0)
3 - 112.023.253.60H1.020.50.86TX
SPA D217-09-194 - 0
(2 - 0)
5 - 42.123.203.35T0.850.251.03TT
SPA D320-01-193 - 2
(1 - 1)
6 - 31.972.993.60T0.970.50.85TT
SPA CUP05-09-180 - 1
(0 - 0)
8 - 32.203.152.86T0.990.250.83TX
SPA D301-09-181 - 1
(1 - 1)
10 - 72.023.103.35H1.020.50.80TX
SPA D321-01-180 - 1
(0 - 1)
3 - 21.973.153.40T1.000.50.76TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Racing Santander            
Chủ - Khách
Racing SantanderBurgos CF
Racing de FerrolRacing Santander
Racing SantanderAlbacete
LanzaroteRacing Santander
Deportivo La CorunaRacing Santander
Racing SantanderCordoba
CadizRacing Santander
Racing SantanderLevante
Real ZaragozaRacing Santander
Racing SantanderFC Cartagena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D216-11-242 - 0
(2 - 0)
1 - 71.683.904.35T0.870.751.01TX
SPA D210-11-241 - 2
(0 - 2)
5 - 22.893.402.28T0.87-0.251.01TT
SPA D202-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 61.833.803.70H0.830.51.05TX
SPA CUP29-10-243 - 4
(1 - 2)
2 - 86.504.201.37T0.85-1.250.97BT
SPA D227-10-241 - 2
(0 - 2)
10 - 32.313.502.77T1.060.250.82TT
SPA D223-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.863.703.65T0.860.51.02TX
SPA D220-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 92.263.452.87T1.010.250.87TX
SPA D213-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 32.113.503.10T0.860.251.02TX
SPA D205-10-242 - 3
(0 - 2)
11 - 12.163.403.10T0.900.250.98TT
SPA D230-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 11.504.155.70B0.9010.98HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Mirandes            
Chủ - Khách
CastellonMirandes
MirandesCadiz
TenerifeMirandes
Sant AndreuMirandes
MirandesFC Cartagena
Real OviedoMirandes
MirandesEibar
Burgos CFMirandes
MirandesGranada CF
MirandesSD Huesca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D216-11-241 - 3
(0 - 3)
7 - 71.733.704.300.950.750.93T
SPA D209-11-242 - 2
(1 - 1)
9 - 22.693.052.610.9700.91T
SPA D203-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.082.993.801.080.50.80X
SPA CUP30-10-242 - 1
(1 - 1)
1 - 43.703.301.830.93-0.50.83T
SPA D226-10-243 - 1
(2 - 0)
4 - 41.823.204.550.820.51.06T
SPA D222-10-244 - 1
(2 - 0)
5 - 31.783.304.551.060.750.82T
SPA D219-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 32.822.952.571.0200.86X
SPA D213-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.003.253.701.000.50.88X
SPA D205-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 12.753.102.531.0200.86X
SPA D228-09-241 - 0
(1 - 0)
6 - 22.512.803.050.7501.14X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Racing SantanderSo sánh số liệuMirandes
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 80.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Santander
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem0XemXem4XemXem73.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem7XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mirandes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Racing Santander
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem2XemXem0XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Mirandes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing SantanderThời gian ghi bànMirandes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    6
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    10
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing SantanderChi tiết về HT/FTMirandes
  • 6
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    2
    H/T
    2
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Racing SantanderSố bàn thắng trong H1&H2Mirandes
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    8
    5
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing Santander
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D207-12-2024KháchGranada CF7 Ngày
SPA D215-12-2024ChủSD Huesca15 Ngày
SPA D218-12-2024KháchElche18 Ngày
Mirandes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D207-12-2024ChủLevante7 Ngày
SPA D215-12-2024KháchAlmeria15 Ngày
SPA D218-12-2024ChủSporting Gijon18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Racing Santander
Chấn thương
Mirandes

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 55.0%Thắng50.0% [10]
  • [4] 20.0%Hòa25.0% [10]
  • [5] 25.0%Bại25.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng15.0% [3]
  • [3] 15.0%Hòa10.0% [2]
  • [3] 15.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Racing Santander VS Mirandes ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues