So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0.25
0.92
0.72
2
0.98
2.04
2.94
3.10
Live
0.78
0.25
0.92
0.73
2
0.97
2.04
2.90
3.20
Run
0.91
0
0.91
-0.29
3.5
0.09
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
1.00
2.25
0.80
2.00
3.10
3.40
Live
0.83
0.25
0.98
0.85
2
0.95
2.05
3.00
3.40
Run
0.97
0
0.82
-0.09
3.5
0.04
1.00
29.00
126.00
Mansion88Sớm
0.76
0.25
1.00
0.92
2
0.84
2.09
3.00
3.25
Live
0.76
0.25
1.00
-
-
-
-
-
-
Run
-0.94
0
0.78
-0.25
3.5
0.13
1.04
7.00
72.00
188betSớm
0.79
0.25
0.93
0.73
2
0.99
2.04
2.94
3.10
Live
0.79
0.25
0.93
0.77
2
0.95
2.04
2.90
3.20
Run
0.92
0
0.92
-0.28
3.5
0.10
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.79
0.25
0.97
0.73
2
-0.97
1.98
2.86
3.35
Live
0.77
0.25
0.99
0.89
2
0.87
1.99
2.85
3.33
Run
-0.94
0
0.78
-0.28
3.5
0.14
1.04
6.40
275.00

Bên nào sẽ thắng?

Persekat Tegal
ChủHòaKhách
Persiku Kudus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Persekat TegalSo Sánh Sức MạnhPersiku Kudus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IDN Liga 2-7] Persekat Tegal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14428152114728.6%
730411129742.9%
7124495714.3%
612358516.7%
[IDN Liga 2-8] Persiku Kudus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1427561313814.3%
71334106814.3%
7142237614.3%
613227616.7%

Thành tích đối đầu

Persekat Tegal            
Chủ - Khách
Persiku KudusPersekat Tegal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IDN L225-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.103.252.74B0.900.250.80BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Persekat Tegal            
Chủ - Khách
Bhayangkara Solo FCPersekat Tegal
Persekat TegalPS BRT Subang
Nusantara UnitedPersekat Tegal
Persekat TegalPersijap Jepara
PSIM YogyakartaPersekat Tegal
Persekat TegalAdhyaksa Farmel FC
Persekat TegalNusantara United
PS BRT SubangPersekat Tegal
Persekat TegalBhayangkara Solo FC
Persiku KudusPersekat Tegal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IDN L207-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.145.4011.00H0.791.750.91TX
IDN L201-12-244 - 0
(1 - 0)
6 - 5T
IDN L219-11-240 - 0
(0 - 0)
11 - 31.364.057.20H0.961.250.80TX
IDN L209-11-241 - 3
(0 - 2)
3 - 82.733.052.21B0.76-0.251.00BT
IDN L227-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.284.657.90B0.991.50.83BT
IDN L220-10-240 - 2
(0 - 0)
5 - 52.453.102.39B0.8700.83BX
IDN L213-10-241 - 2
(0 - 2)
8 - 41.973.203.35B0.970.50.85BT
IDN L207-10-243 - 4
(2 - 2)
4 - 5T
IDN L203-10-241 - 4
(0 - 1)
7 - 31.903.103.35B0.900.50.80BT
IDN L225-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.103.252.74B0.900.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Persiku Kudus            
Chủ - Khách
Persiku KudusPersipa Pati
Bhayangkara Solo FCPersiku Kudus
Persijap JeparaPersiku Kudus
Persiku KudusNusantara United
PS BRT SubangPersiku Kudus
Persiku KudusPSIM Yogyakarta
Persiku KudusBhayangkara Solo FC
Persipa PatiPersiku Kudus
Persiku KudusPersekat Tegal
Adhyaksa Farmel FCPersiku Kudus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IDN L208-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2
IDN L220-11-240 - 0
(0 - 0)
9 - 41.274.208.100.761.250.94X
IDN L215-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 61.215.109.800.951.750.75X
IDN L209-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.342.822.720.7401.02T
IDN L227-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 52.843.202.190.88-0.250.94X
IDN L220-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 92.672.992.271.0000.70T
IDN L212-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.572.862.430.9000.80X
IDN L202-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.083.102.900.850.250.85X
IDN L225-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.103.252.74B0.900.250.80BX
IDN L219-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.903.303.150.900.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Persekat TegalSo sánh số liệuPersiku Kudus
  • 11Tổng số ghi bàn3
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.3
  • 18Tổng số mất bàn8
  • 1.8Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Persekat Tegal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Persiku Kudus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Persekat Tegal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Persiku Kudus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem5XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem1XemXem4XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Persekat TegalThời gian ghi bànPersiku Kudus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Persekat Tegal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Persiku Kudus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng14.3% [2]
  • [2] 14.3%Hòa50.0% [2]
  • [8] 57.1%Bại35.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng7.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa28.6% [4]
  • [4] 28.6%Bại14.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Persekat Tegal VS Persiku Kudus ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues