Oman
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Ghanim Al HabashiHậu vệ00000000
-Fahmi Said Rajab DurbeinHậu vệ10000007.22
-Mahmood Al MushaifriHậu vệ00000000
-Mataz SalehTiền vệ00000000
-Ahmed Faraj Abdulla Al RawahiThủ môn00000000
9Omer·MalkiTiền vệ00000000
11Muhsen Al-GhassaniTiền đạo30130018.36
Bàn thắngThẻ đỏ
10Jameel Al-YahmadiTiền vệ20020008.29
Thẻ vàng
1Ibrahim Saleh Al MukhainiThủ môn00000006.76
20Salaah Al YahyaeiTiền đạo40040006.55
6Ahmed Al KhamisiHậu vệ00000006.44
Thẻ vàng
12Abdullah FawazTiền vệ00010006.8
7Issam Al SabhiTiền đạo20000006.09
8Zaher Al AghbariTiền vệ00010006.05
4Arshad Said Al-AlawiTiền vệ20000006.23
16Khalid Al-BraikiHậu vệ20000007.56
18Faiyz Al RashidiThủ môn00000000
-Musab Al MaamariTiền vệ00000000
14Ahmed Khalifa Said Al KaabiHậu vệ00000006.82
23Harib Al SaadiTiền vệ00000006.84
17Ali Al BusaidiHậu vệ00000000
Kyrgyzstan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Amantur ShamurzaevHậu vệ00000006.77
-N. StalbekovTiền vệ00010006.02
-Adil KadyrzhanovTiền vệ00000006.51
14Aleksandr MishchenkoHậu vệ00000006.11
3Tamirlan KozubaevHậu vệ00010006.89
10Gulzhigit AlykulovTiền đạo00010006.8
Thẻ vàng
7J. KojoTiền đạo30120008.3
Bàn thắng
12Odilzhon AbdurakhmanovTiền vệ10000005.63
-A. AzarovTiền vệ00000000
-Beknaz AlmazbekovTiền vệ00000006.63
Thẻ vàng
1erzhan tokotaevThủ môn00000006.56
-Farhat MusabekovTiền vệ10000006.28
9Ernist BatyrkanovTiền đạo10000005.8
-Atai DzhumashevTiền đạo00000000
-Marcel IslamkulovThủ môn00000000
21K. MerkTiền vệ00000006.69
18Kayrat Zhyrgalbek UuluHậu vệ00000000
-Dastanbek ToktosunovTiền đạo00000000
13Sultan ChomoevThủ môn00000000
15S. MamyralievHậu vệ00000006.15
6Khristiyan BrauzmanHậu vệ00000006.37
-Bakhtiyar DuyshobekovHậu vệ00000006.34
-Bekzhan SagynbaevHậu vệ00000000

Kyrgyzstan vs Oman ngày 25-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues