England U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Matthew CoxThủ môn00000000
-Bashir HumphreysHậu vệ00000006.37
-Jarrad BranthwaiteTiền vệ20000006.79
0Harvey ElliottTiền đạo10021008.17
-Jon RoweTiền đạo00000006.88
-Aaron RamseyTiền vệ00000000
-Jarell QuansahHậu vệ00000000
-James TraffordThủ môn00000005.05
0Valentino LivramentoHậu vệ20000007.38
0Charlie CresswellHậu vệ10100007.27
Bàn thắngThẻ vàng
-Hayden HackneyTiền vệ00000006.58
-James McateeTiền vệ20020006.02
-Jamie Jermaine Bynoe-GittensTiền đạo20010006.25
23Noni MaduekeTiền đạo40170017.97
Bàn thắng
-Liam DelapTiền đạo00011006.56
-Samuel IlingTiền đạo00010006.54
-Jaden Philogene-BidaceTiền đạo10000005.57
-Charlie PatinoTiền vệ00000000
-Brooke Norton-CuffyHậu vệ00010006.2
-Rico LewisHậu vệ00010006.68
Thẻ vàng
Ukraine U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Kiril FesyunThủ môn00000000
16Arseniy BatagovHậu vệ00010000
15Artem Hennadiiovych SmoliakovHậu vệ00000000
-Yegor GunichevTiền đạo00000000
-Arsenii BatagovHậu vệ00010006.12
-Igor krasnopirTiền đạo10010006.29
4Roman DidykHậu vệ00000000
2Kostiantyn VivcharenkoHậu vệ00010006.19
-Maksym BragaruTiền vệ10001006.88
14Illia KvasnytsyaTiền đạo10100008.3
Bàn thắng
20Igor krasnopirTiền đạo10010006.29
-Oleksandr·YatsykTiền vệ00000006.54
6Maksym KucheriavyiTiền vệ00000000
5Vitalii RomanHậu vệ00010006.3
Thẻ vàng
1Ruslan NeshcheretThủ môn00000006.66
13Volodymyr SalyukHậu vệ00000006
10Yehor YarmoliukTiền vệ10000006.8
8Oleh OcheretkoTiền vệ30100108.53
Bàn thắngThẻ đỏ
7Bogdan V'YunnikTiền đạo00000006.69
15Valentyn RubchynskyiTiền vệ00021006.47
Thẻ vàng
17Volodymyr BrazhkoTiền vệ00010006.65
9Nazar VoloshynTiền đạo20100007.26
Bàn thắng

Ukraine U21 vs England U21 ngày 16-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues