Germany U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Brajan GrudaTiền đạo10080007.69
-Jamil SiebertHậu vệ00000000
-Nathaniel BrownHậu vệ00001006.71
22Luca NetzHậu vệ00000000
-Colin Noah Kleine-BekelHậu vệ00010006.13
-Maximilian BeierTiền đạo00000006.05
11Youssoufa MoukokoTiền đạo30040106.57
4Marton DardaiHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng
-Nick WoltemadeTiền vệ30111007.58
Bàn thắng
1Noah AtuboluThủ môn00000007.25
-Leandro·MorgallaHậu vệ10000006.81
-Tim BreithauptTiền vệ00000000
-Bright Arrey-MbiHậu vệ00000000
-Jan ThielmannTiền vệ00000006.06
-Rocco ReitzTiền vệ20020006.84
-Jonas UrbigThủ môn00000000
-Tim LemperleTiền đạo00000006.78
16Eric MartelTiền vệ30110007.62
Bàn thắng
-Ansgar KnauffTiền đạo20010006.64
-Merlin RöhlTiền vệ20120008.71
Bàn thắngThẻ đỏ
Poland U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Milosz MatysikHậu vệ00000000
-Filip SzymczakTiền đạo10000005.82
-Michał RakoczyTiền vệ10011016.76
Thẻ vàng
-Kacper BieszczadThủ môn00000000
23Jakub KaluzinskiTiền vệ00000000
11Filip MarchwinskiTiền vệ00000006.26
-M. ŁęgowskiTiền vệ10010016.15
Thẻ vàng
-D. MarczukHậu vệ20040006.06
-Kajetan·SzmytTiền vệ20000005.83
Thẻ vàng
2Ł. BejgerHậu vệ10000006.51
-Szymon WlodarczykTiền đạo00000006.67
-Arkadiusz PyrkaTiền vệ00000006.02
-Jakub KamińskiTiền vệ00000006.6
16Tomasz PienkoTiền đạo10020006.72
-Jakub SzymanskiHậu vệ00000000
3P.PedaHậu vệ10000006.81
10Kacper KozłowskiTiền vệ10020006.62
-Kamil LukoszekTiền đạo00000006.32
-Ariel MosorHậu vệ20100006.68
Bàn thắngThẻ vàng
-Kacper TobiaszThủ môn00000006.3

Germany U21 vs Poland U21 ngày 22-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues