Lithuania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-K. UpstasHậu vệ00000005.89
-faustas steponaviciusTiền đạo00000000
17Pijus SirvysHậu vệ20000005.86
14Justas LasickasTiền vệ00010006.71
Thẻ vàng
4Edvinas GirdvainisHậu vệ00010006.77
-Daniel RomanovskijTiền vệ00000006.57
-M. RemeikisHậu vệ00000000
-Markas BenetaHậu vệ00000000
23A. DolžnikovTiền vệ00000006.1
-Rokas LekiatasHậu vệ10000006.63
22Fedor ČernychTiền đạo00000006.41
-Gytis PaulauskasTiền đạo10010005.65
-Vytautas ČerniauskasThủ môn00000000
-Emilijus ZubasThủ môn00000000
5Kipras·KazukolovasHậu vệ00000000
-Linas KlimavičiusHậu vệ00000000
19Edgaras UtkusHậu vệ00000005.94
Thẻ vàng
6Modestas VorobjovasTiền vệ00000005.91
Thẻ vàng
-Vykintas SlivkaTiền vệ00000005.98
15Gvidas GineitisTiền vệ10010005.56
-Arvydas NovikovasTiền vệ10010006.42
-Ovidijus VerbickasTiền vệ00000000
12Edvinas GertmonasThủ môn00000006.08
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Edvin KučTiền vệ10110008.68
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-viktor djukanovicTiền đạo10000016.62
8Marko JankovićTiền vệ00010007.52
1Milan MijatovićThủ môn00000006.32
-Stevan JovetićTiền đạo60131008.41
Bàn thắng
-Filip DjukicThủ môn00000000
-Marko VešovićHậu vệ00020007.01
22Andrija RadulovicTiền vệ00000000
6Marko TuciHậu vệ00000000
21Stefan LoncarTiền vệ00010006.54
16Vladimir JovovićTiền vệ00000000
-Andrija VukčevićHậu vệ00000000
-Milutin OsmajićTiền vệ10000005.65
7Driton CamajTiền vệ30011007.1
Thẻ vàng
4Marko VukčevićHậu vệ00000006.42
-Nikola IvezićThủ môn00000000
11Nikola KrstovićTiền đạo40000126.14
-Dusan BakicTiền đạo10010006.03
-Vladan BubanjaTiền vệ00000000
-Slobodan RubezicTiền đạo20000007.53
Thẻ vàng
5Igor VujačićHậu vệ00000007
Thẻ vàng
3Risto RadunovićHậu vệ00000007.24
Thẻ vàng
-Milos MilovicHậu vệ00000000

Montenegro vs Lithuania ngày 17-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues