Liechtenstein
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Justin OspeltThủ môn00000000
5Martin·MarxerHậu vệ00000006.84
-Marco·MarxerTiền vệ00000000
7Marcel BüchelTiền vệ00020006.13
11Dennis SalanovićTiền vệ00000006.27
Thẻ vàng
13kenny kindleTiền đạo00000006.56
-Jens HoferHậu vệ00000005.27
10Sandro WieserTiền vệ00000005.34
-Jens HoferHậu vệ00000005.27
20Sandro WolfingerTiền vệ10000006.68
-Kenny Kindle-00000006.56
-J. Hasler-00000006.85
-C. HaasTiền vệ00000000
1Benjamin BuchelThủ môn00000008.42
12Gabriel FoserThủ môn00000000
8Aron SeleTiền vệ00000005.92
2Niklas BeckTiền vệ00000000
-Colin HaasTiền vệ00000000
17Simon LuchingerTiền vệ00000005.87
-julien haslerTiền đạo00000006.85
-S. SchlegelTiền vệ00000006.22
-Andrin·NetzerTiền vệ00000000
14Livio MeierTiền vệ00000006.65
-Andreas MalinHậu vệ00000005.37
3Maximilian GöppelHậu vệ10000005.18
16F. Luque NotaroTiền đạo00000006.37
Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Eldar ĆivićHậu vệ00000006.17
-Ibrahim ŠehićThủ môn00000006.37
-Nemanja BilbijaTiền vệ10000005.98
-Jusuf GazibegovicHậu vệ00000006.06
-Renato GojkovićHậu vệ00000006.49
1Nikola VasiljThủ môn00000000
-Luka MenaloTiền đạo00000000
-Kenan PirićThủ môn00000000
16Adrian Leon BarisicHậu vệ00000007.75
-Almedin ZilkićTiền vệ00000000
-Sead KolašinacHậu vệ00000008.56
-Miralem PjanićTiền vệ10010008.01
-Dennis HadžikadunićHậu vệ20000007.92
-Amir HadžiahmetovićTiền vệ00000006.57
-Said HamulicTiền đạo00000000
-Gojko CimirotTiền vệ00020008.58
Thẻ đỏ
-Miroslav StevanovićTiền vệ10100008.43
Bàn thắng
10Ermedin DemirovićTiền đạo60011006.85
11Edin DžekoTiền đạo90011006.24
7Amar DedićHậu vệ30030008.49
-Dal VaresanovicTiền đạo00000000
-Amar RahmanovićTiền vệ60110006.67
Bàn thắng
-Smail PrevljakTiền đạo00000000

Liechtenstein vs Bosnia-Herzegovina ngày 14-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues