Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Aaron HickeyTiền vệ00010005.21
Thẻ vàng
15Ryan PorteousHậu vệ20000006.78
-Liam KellyThủ môn00000000
9Lyndon DykesTiền đạo30000005.57
7John McGinnTiền vệ40010005.75
-Callum McGregorTiền vệ20120008.44
Bàn thắngThẻ đỏ
4Scott McTominayTiền vệ30120007.47
Bàn thắng
11Ryan ChristieTiền đạo00000000
-Angus GunnThủ môn00000005.94
17Stuart ArmstrongTiền vệ00000000
6John SouttarHậu vệ00000005.92
-Kevin NisbetTiền đạo00000006.71
-Zander ClarkThủ môn00000000
-Ryan JackTiền vệ00000006.17
-Kieran TierneyHậu vệ00010007.64
8Billy GilmourTiền vệ00000007.77
13Greg TaylorHậu vệ00000000
23Kenny McLeanTiền vệ00000006.73
3Andrew RobertsonHậu vệ00020007.05
Thẻ vàng
-Lewis FergusonTiền vệ00000000
10Lawrence ShanklandTiền đạo00000000
-Jack HendryHậu vệ00000006.68
-Liam CooperHậu vệ00000000
Georgia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Otar KakabadzeTiền vệ00010006.22
5Solomon KvirkveliaHậu vệ00000006.54
-Sandro AltunashviliTiền vệ00000000
11Saba LobjanidzeTiền vệ10000005.61
7Khvicha KvaratskheliaTiền đạo20080005.23
22Georges MikautadzeTiền đạo30020005.28
1Giorgi LoriaThủ môn00000000
14Luka LochoshviliHậu vệ00000000
8Budu ZivzivadzeTiền đạo00000006.75
15Giorgi GvelesianiHậu vệ00000000
12Giorgi MamardashviliThủ môn00000005.96
13Giorgi GocholeishviliHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
23Luka GugeshashviliThủ môn00000000
10Giorgi ChakvetadzeTiền vệ00000000
9Zuriko DavitashviliTiền đạo00010006.41
-Luka·GugeshashviliThủ môn00000000
4Guram KashiaHậu vệ00000006.66
-Lasha DvaliHậu vệ00000006.23
16Nika KvekveskiriTiền vệ10010006.62
-Irakli AzaroviHậu vệ00000000
-Luka GagnidzeTiền vệ00010005.94
Thẻ vàng
17Otar KiteishviliTiền vệ20030005.85
-Giorgi KvilitaiaTiền đạo00000000
19Levan ShengeliaTiền vệ00000000

Scotland vs Georgia ngày 21-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues