Armenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stanislav BuchnevThủ môn00000000
1Ognjen ČančarevićThủ môn00000008.39
-Wbeymar AnguloTiền vệ00000000
-Erik PiloyanTiền vệ00000000
18Georgiy HarutyunyanHậu vệ00000005.52
-Erik PiloyanTiền vệ00000000
-Artur SerobyanTiền đạo20000005.53
-Zhirayr MargaryanHậu vệ00000000
11Hovhannes HarutyunyanTiền vệ00000000
21Nayair TiknizyanHậu vệ00030006.22
-Artak DashyanTiền vệ10030005.61
-Norberto Briasco BalekianTiền đạo10010006.39
12Arsen BeglaryanThủ môn00000000
23Vahan BicachcjanTiền vệ10010006.13
6Ugochukvu·IvuTiền vệ00010006.84
-Georgi HarutyunyanHậu vệ00000005.52
-Taron VoskanyanHậu vệ00000000
-Styopa·MkrtchyanHậu vệ00010005.84
-Kamo HovhannisyanTiền vệ00000006.76
-Sargis AdamyanTiền đạo00000000
8Eduard SpertsyanTiền vệ10040006.88
10Lucas ZelarayánTiền đạo00050006.8
17Grant Leon RanosTiền đạo00000006.04
2Andre CalisirHậu vệ00000005.34
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Luka ModrićTiền vệ10030008.6
Thẻ đỏ
-Lovro MajerTiền vệ00000006.7
4Joško GvardiolHậu vệ10020007.66
Thẻ vàng
-Borna BarišićHậu vệ10000007.1
8Mateo KovačićTiền vệ00000000
-Martin ErlićHậu vệ00000000
-Petar MusaTiền đạo10000006.07
-Dominik LivakovićThủ môn00000006.51
14Ivan PerišićTiền đạo60010006.85
-Josip JuranovićHậu vệ00000000
-Josip StanišićHậu vệ10010006.66
Thẻ vàng
6Josip ŠutaloHậu vệ00000007.43
-Marcelo BrozovićTiền vệ30010008.22
-Luka IvanušecTiền đạo30040006.64
9Andrej KramarićTiền đạo50120008.35
Bàn thắng
-Bruno PetkovićTiền đạo40010005.62
12Nediljko LabrovicThủ môn00000000
-Matija FriganTiền đạo00000000
23Ivica IvušićThủ môn00000000
15Mario PašalićTiền vệ00000006.03
19Borna SosaHậu vệ00000000
13Nikola VlašićTiền vệ00000000

Armenia vs Croatia ngày 11-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues