Bên nào sẽ thắng?

Ararat Yerevan
ChủHòaKhách
Alashkert
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ararat YerevanSo Sánh Sức MạnhAlashkert
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-6] Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3512617375042634.3%
17539112318829.4%
18738262724438.9%
621377733.3%
[ARM Premier League-5] Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3613617545645536.1%
18657202223533.3%
187110343422538.9%
6114811416.7%

Thành tích đối đầu

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
AlashkertArarat Yerevan
Ararat YerevanAlashkert
AlashkertArarat Yerevan
Ararat YerevanAlashkert
AlashkertArarat Yerevan
Ararat YerevanAlashkert
AlashkertArarat Yerevan
AlashkertArarat Yerevan
Ararat YerevanAlashkert
AlashkertArarat Yerevan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D130-03-242 - 1
(2 - 0)
3 - 32.003.253.20B1.000.50.82BT
ARM D112-11-230 - 1
(0 - 1)
- 3.503.201.91B0.91-0.50.91BX
ARM D120-09-232 - 1
(1 - 1)
- 1.324.557.00B0.811.251.01TT
ARM D126-04-232 - 4
(1 - 3)
2 - 43.503.101.96B0.86-0.50.96BT
ARM D104-12-220 - 1
(0 - 1)
9 - 51.583.554.85T1.000.750.82TX
ARM D114-10-220 - 1
(0 - 1)
3 - 43.153.252.03B0.79-0.51.03BX
ARM D106-08-222 - 0
(0 - 0)
2 - 42.013.253.20B0.760.251.00BX
ARM D115-05-222 - 1
(2 - 0)
4 - 72.363.352.50B0.8200.94BT
ARM D119-03-220 - 1
(0 - 0)
2 - 22.663.052.40B0.9600.80BX
ARM D130-11-211 - 0
(1 - 0)
3 - 62.273.202.74B1.040.250.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Ararat Yerevan            
Chủ - Khách
Ararat YerevanFC Noah
BKMAArarat Yerevan
Ararat YerevanFK Van Charentsavan
FC West ArmeniaArarat Yerevan
Ararat YerevanFC Pyunik
FC Avan AcademyArarat Yerevan
Ararat YerevanUrartu
AlashkertArarat Yerevan
Ararat YerevanShirak
FC NoahArarat Yerevan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D109-05-240 - 1
(0 - 1)
- 5.003.801.57B1.04-0.750.78BX
ARM D103-05-241 - 3
(1 - 0)
- T
ARM D126-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 51.963.303.45H0.960.50.86TX
ARM D122-04-241 - 2
(0 - 0)
6 - 32.363.402.62T0.8201.02TT
ARM D117-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 85.604.001.44B0.96-10.80BX
ARM D112-04-242 - 1
(0 - 1)
6 - 11.344.556.60B0.841.250.98TT
ARM D103-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 23.253.302.05H1.04-0.250.80BX
ARM D130-03-242 - 1
(2 - 0)
3 - 32.003.253.20B1.000.50.82BT
ARM D115-03-242 - 0
(1 - 0)
- 1.903.403.35T0.900.50.92TX
ARM D107-03-244 - 3
(4 - 1)
3 - 21.434.055.60B0.8011.02HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Alashkert            
Chủ - Khách
AlashkertShirak
FC NoahAlashkert
AlashkertBKMA
FK Van CharentsavanAlashkert
AlashkertFC West Armenia
FC PyunikAlashkert
FC Avan AcademyAlashkert
AlashkertArarat Yerevan
AlashkertUrartu
ShirakAlashkert
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D110-05-242 - 3
(2 - 1)
3 - 41.573.654.800.800.751.02T
ARM D104-05-242 - 1
(1 - 0)
-
ARM D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3
ARM D122-04-242 - 3
(0 - 1)
3 - 5
ARM D118-04-241 - 2
(0 - 1)
11 - 01.613.854.150.860.750.96T
ARM D112-04-242 - 1
(2 - 0)
5 - 41.514.004.850.9510.87T
ARM D104-04-242 - 1
(0 - 0)
2 - 21.613.654.450.860.750.96T
ARM D130-03-242 - 1
(2 - 0)
3 - 32.003.253.20B1.000.50.82BT
ARM D116-03-240 - 2
(0 - 1)
5 - 42.253.352.801.020.250.82X
ARM D106-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 34.903.701.601.00-0.750.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Ararat YerevanSo sánh số liệuAlashkert
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Ararat Yerevan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem2XemXem10XemXem57.1%XemXem14XemXem48.3%XemXem14XemXem48.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem2XemXem14XemXem38.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Ararat Yerevan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem3XemXem12XemXem48.3%XemXem11XemXem37.9%XemXem8XemXem27.6%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem3XemXem20%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem
Alashkert
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem2XemXem14XemXem38.5%XemXem12XemXem46.2%XemXem8XemXem30.8%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ararat YerevanThời gian ghi bànAlashkert
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    13
    11
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    12
    20
    Bàn thắng H1
    23
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ararat YerevanChi tiết về HT/FTAlashkert
  • 4
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    6
    4
    H/T
    5
    6
    H/H
    5
    6
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    10
    9
    B/B
ChủKhách
Ararat YerevanSố bàn thắng trong H1&H2Alashkert
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    9
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    10
    7
    Mất 1 bàn
    6
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ararat Yerevan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D124-05-2024KháchUrartu6 Ngày
Alashkert
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D124-05-2024ChủFC Avan Academy6 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ararat Yerevan
Chấn thương
Alashkert

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 34.3%Thắng36.1% [13]
  • [6] 17.1%Hòa16.7% [13]
  • [17] 48.6%Bại47.2% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.3%Thắng19.4% [7]
  • [3] 8.6%Hòa2.8% [1]
  • [9] 25.7%Bại27.8% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Hòa9.09% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Ararat Yerevan VS Alashkert ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues