[CHN League Two-9] Beijing IT |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | 13 | 16 | 17 | 47 | 52 | 55 | 9 | 28.3% |
14 | 7 | 0 | 7 | 16 | 15 | 21 | 14 | 50.0% |
14 | 1 | 9 | 4 | 12 | 17 | 12 | 13 | 7.1% |
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
[CHN League Two-9] Langfang City of Glory |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 22 | 9 | 14 | 57 | 38 | 75 | 9 | 48.9% |
13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 7 | 32 | 4 | 76.9% |
14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | 13 | 10 | 21.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Beijing IT |
Chủ - Khách |
---|
Langfang City of GloryBei Li Gong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.16 | 3.45 | 2.53 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Beijing IT |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | 5.10 | 3.65 | 1.47 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 2.02 | 3.10 | 2.99 | H | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | 5.90 | 4.55 | 1.31 | H | 0.95 | -1.25 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.99 | 2.75 | 2.99 | H | 0.70 | 0.25 | 0.90 | T | X |
CFC | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 9.20 | 5.00 | 1.18 | B | 0.80 | -1.75 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.06 | 2.89 | 3.15 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | H | ||||||||
CHA D2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | B | ||||||||
CFC | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | T | ||||||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.16 | 3.45 | 2.53 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%
Langfang City of Glory |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.75 | 3.40 | 1.78 | 0.98 | -0.5 | 0.78 | X | ||
CHA D2 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.90 | 2.98 | 2.13 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | H | ||
CHA D2 | 08-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 7 | 1.42 | 3.85 | 5.30 | 0.78 | 1 | 0.92 | T | ||
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 2.07 | 3.00 | 2.98 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
CHA D2 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 2.05 | 2.82 | 3.25 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
CFC | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 2 | 5.00 | 3.95 | 1.43 | 0.93 | -1 | 0.77 | X | ||
CHA D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 6.50 | 4.25 | 1.31 | 0.90 | -1.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 4.15 | 3.25 | 1.67 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
CFC | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%
Beijing IT |
Beijing IT |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 06-07-2024 | Khách | Shandong Taishan B | 7 Ngày |
CHA D2 | 13-07-2024 | Chủ | Taian Tiankuang | 14 Ngày |
CHA D2 | 21-07-2024 | Khách | Hubei Istar | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 07-07-2024 | Chủ | Haimen Codion | 8 Ngày |
CHA D2 | 13-07-2024 | Khách | ShaanXi Union | 14 Ngày |
CHA D2 | 21-07-2024 | Chủ | Yan An Ronghai | 22 Ngày |