[BRA U20 Cup-] Fluminense RJ (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
[BRA U20 Cup-] Porto Vitoria U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 19 | 4 | 16.7% |
Fluminense RJ (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Fluminense RJ (Youth)Porto Vitoria U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 03-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.07 | 7.20 | 13.00 | T | 0.75 | 2.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Fluminense RJ (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 14-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
Bra YL | 21-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 10 | B | ||||||||
Bra YL | 16-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | H | ||||||||
Bra YL | 07-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 31-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | T | ||||||||
Bra YL | 23-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | T | ||||||||
Bra YL | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | T | ||||||||
Bra YL | 10-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
Bra YL | 02-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | H | ||||||||
Bra YL | 26-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Porto Vitoria U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | |||||||||
BRA YCup | 02-10-24 | 8 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
CSP YC | 09-01-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
CSP YC | 06-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 8 | 1.18 | 5.40 | 8.30 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
CSP YC | 03-01-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 10 - 6 | 1.10 | 6.80 | 11.00 | 0.82 | 2.25 | 0.88 | T | ||
CSP YC | 12-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | 1.33 | 4.20 | 6.10 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X | ||
CSP YC | 09-01-23 | 4 - 1 (2 - 0) | - | 2.41 | 3.40 | 2.26 | 0.91 | 0 | 0.79 | T | ||
CSP YC | 06-01-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.54 | 3.40 | 2.16 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | X | ||
CSP YC | 03-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.07 | 7.20 | 13.00 | T | 0.75 | 2.25 | 0.95 | T | X |
BNY | 27-11-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Fluminense RJ (Youth) |
Fluminense RJ (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |