So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.91
2
0.89
2.47
3.10
2.83
Live
0.84
-0.25
-0.95
0.84
1.75
-0.98
3.45
2.60
2.45
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.01
1.01
7.00
36.00
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.90
2
0.90
2.38
2.80
3.00
Live
0.73
-0.25
-0.93
0.78
1.75
-0.97
3.10
2.70
2.40
Run
-0.36
0
0.25
-0.11
3.5
0.06
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.88
2
0.88
2.40
3.10
2.96
Live
-0.80
0
0.68
0.86
1.75
1.00
3.30
2.75
2.43
Run
-0.40
0
0.30
-0.25
3.5
0.16
1.13
5.00
77.00
188betSớm
0.76
0
-0.93
0.89
2
0.93
2.47
3.10
2.83
Live
0.86
-0.25
-0.94
0.86
1.75
-0.98
3.25
2.70
2.49
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
1.01
7.00
36.00
SbobetSớm
0.83
0
-0.97
0.94
2
0.90
2.43
2.80
2.68
Live
0.75
-0.25
-0.88
0.84
1.75
-0.98
3.14
2.74
2.28
Run
-0.41
0
0.31
-0.14
3.5
0.04
1.15
4.76
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Haras El Hodood
ChủHòaKhách
Ismaily SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Haras El HodoodSo Sánh Sức MạnhIsmaily SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY LC-2] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11002132100.0%
11002132100.0%
00000002%
621358733.3%
[EGY LC-3] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
100112030.0%
00000003%
100112030.0%
612324516.7%

Thành tích đối đầu

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
IsmailyHaras El Hedoud
Haras El HedoudIsmaily
Haras El HedoudIsmaily
IsmailyHaras El Hedoud
IsmailyHaras El Hedoud
Haras El HedoudIsmaily
IsmailyHaras El Hedoud
Haras El HedoudIsmaily
Haras El HedoudIsmaily
IsmailyHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D121-05-231 - 0
(0 - 0)
6 - 21.823.204.15B0.820.51.00BX
EGY D108-01-232 - 0
(1 - 0)
1 - 143.203.102.16T0.92-0.250.90TH
EGY D123-08-202 - 2
(1 - 1)
7 - 62.602.502.95H0.7701.05HT
EGY D118-10-190 - 1
(0 - 0)
3 - 12.092.973.50T0.810.251.07TX
EGY D130-04-190 - 1
(0 - 1)
4 - 01.853.254.00T0.850.51.03TX
EGY D111-11-181 - 0
(1 - 0)
5 - 43.353.052.12T0.97-0.250.85TX
EGY D108-03-161 - 0
(1 - 0)
2 - 11.483.655.80B0.9610.86HX
EGY D107-11-150 - 4
(0 - 2)
0 - 42.353.002.75B1.200.250.65BT
EGY D111-07-152 - 0
(0 - 0)
0 - 72.603.002.50T0.9900.85TX
EGY D131-01-150 - 0
(0 - 0)
8 - 11.753.403.90H1.020.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
ZED FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
Haras El HedoudSmouha SC
Sporting AlexandriaHaras El Hedoud
Haras El HedoudTersana SC
Suez MontakhabHaras El Hedoud
Haras El HedoudSuez Montakhab
Haras El HedoudAlexandria Petroleum
Tersana SCHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D130-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 21.863.154.45B0.860.50.96BT
EGY D124-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 104.353.401.80H0.83-0.751.05BX
EGY D107-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 21.733.454.70B0.970.750.85BX
EGY D130-10-241 - 3
(1 - 2)
5 - 43.153.052.29B0.84-0.250.98BT
EGY D226-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 33.002.862.14T0.81-0.250.89TT
EGY D220-06-242 - 1
(0 - 0)
6 - 111.923.153.60T0.920.50.90TT
EGY D212-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 133.202.952.13B0.89-0.250.87BX
EGY D207-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 81.563.455.20T0.780.750.98TX
EGY D202-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 21.703.354.30H0.930.750.83TX
EGY D222-05-242 - 3
(1 - 2)
8 - 23.302.792.05T0.92-0.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Ismaily SC            
Chủ - Khách
EnppiIsmaily
IsmailyPetrojet
Ceramica Cleopatra FCIsmaily
IsmailyGhazl El Mahallah
IsmailyZED FC
Talaea EI-GaishIsmaily
IsmailySmouha SC
Al-EttifaqIsmaily
Smouha SCIsmaily
IsmailyEl Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D101-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 22.212.963.450.900.250.92X
EGY D124-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 22.292.703.650.970.250.91X
EGY D109-11-241 - 0
(1 - 0)
11 - 22.043.153.701.040.50.78X
EGY D102-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.053.403.350.790.251.03X
EGYCup27-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 12.452.992.650.8300.99X
EGYCup24-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 82.202.893.150.920.250.90H
EGYCup21-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.743.002.590.9700.85H
INT CF17-08-242 - 0
(1 - 0)
-
EGY D116-08-242 - 0
(0 - 0)
8 - 11.803.554.150.800.51.02X
EGY D113-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 22.113.203.400.840.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 0%

Haras El HodoodSo sánh số liệuIsmaily SC
  • 9Tổng số ghi bàn5
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
40220.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Haras El HodoodThời gian ghi bànIsmaily SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D119-12-2024ChủAl Masry8 Ngày
EGY D125-12-2024KháchIsmaily14 Ngày
EGY D129-12-2024ChủTalaea EI-Gaish18 Ngày
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D121-12-2024ChủPyramids FC10 Ngày
EGY D125-12-2024ChủHaras El Hedoud14 Ngày
EGY D131-12-2024KháchFuture FC20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 100.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Haras El Hodood VS Ismaily SC ngày 11-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues