FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Erik JirkaTiền vệ00000000
10Jan KopicTiền vệ00000006.22
18John MosqueraTiền vệ00000006.68
Thẻ vàng
-J. PaluskaHậu vệ00000000
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00000006.59
16Martin JedličkaThủ môn00000006.12
40 Sampson DwehHậu vệ30000006.68
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000006.63
-Václav JemelkaHậu vệ00000006.25
24Milan HavelHậu vệ00000006.09
6Lukas CervTiền vệ20000005.85
23Lukáš KalvachTiền vệ00000006.01
Thẻ vàng
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ00000006.37
11Matěj VydraTiền vệ10010006.5
31Pavel SulcTiền vệ10010006.62
-prince kwabena aduTiền đạo20010006.8
51Daniel VasulinTiền đạo20000006.18
-Matej ValentaTiền vệ00000000
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
19Cheick SouareTiền vệ00000000
12alexandr sojkaTiền vệ00000000
29Tom SloncikTiền vệ00000000
Synot Slovacko
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Petr ReinberkHậu vệ00000006.74
Thẻ vàng
11Milan PetrželaTiền đạo00000000
-Jakub KřišťanTiền vệ00000006.84
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Marko KvasinaTiền đạo00000000
-Michael KrmenčíkTiền đạo00000006.55
18Seung-bin KimTiền đạo00000000
6Stanislav HofmannHậu vệ00000000
30Tomáš FryštákThủ môn00000000
-Tomas BreckaHậu vệ00000000
29Milan HečaThủ môn00000006.22
-Gigli NdefeHậu vệ00010006.31
-Ondřej KukučkaHậu vệ10100006.78
Bàn thắng
-Filip VaškoHậu vệ00010006.81
14merchas doskiTiền vệ00010006.77
Thẻ vàng
10Michal TrávníkTiền vệ10011006.04
20Marek HavlíkTiền vệ10000005.54
Thẻ vàng
-Patrik BlahutTiền vệ10020016.25
13Michal KohútTiền vệ20000016.36
24Pavel·JuroskaTiền vệ10000005.92
-Matyas KozakTiền đạo10000016.08
99Vlasiy SinyavskiyTiền vệ00000006.71
-Dyjan AzevedoTiền vệ00000000

Synot Slovacko vs FC Viktoria Plzen ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues