Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jaroslav HarušťákHậu vệ00000005.06
-Filip HavelkaTiền vệ00000006.87
27Ondrej KricfalusiHậu vệ00000005.18
21Jakub EmmerTiền vệ00000005.76
Thẻ vàng
18Nemanja MićevićHậu vệ10000015.91
35Matej RadostaTiền vệ10000005.6
-M. BeránekTiền vệ00000006.54
6Michal BílekTiền vệ00000006.21
-Nojus Vytis AudinisHậu vệ00000000
20Daniel TrubačTiền vệ00000006.56
-Roman CerepkaiTiền vệ00000000
19Robert JuklTiền vệ00000005.9
Thẻ vàng
-Kevin ZsigmondTiền đạo00000006.67
Thẻ vàng
16Ehor TsykaloTiền vệ20000005.7
Thẻ vàng
-Pavel SvatekTiền đạo10000006.58
Thẻ vàng
25Abdallah GningTiền đạo20110007.44
Bàn thắngThẻ vàng
1Ludek NemecekThủ môn00000006.02
14Tadeáš VachoušekTiền đạo10000006.67
33Richard·LudhaThủ môn00000000
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Matej JurasekTiền vệ30000006.37
13Mojmir ChytilTiền đạo50010005.39
-Lukas VorlickyTiền vệ10010006.81
-Vaclav JureckaTiền đạo30000005.24
10Christos ZafeirisTiền vệ21100108.88
Bàn thắngThẻ đỏ
17Lukas ProvodTiền đạo00000006.45
-Lukáš MasopustTiền vệ00000000
24Aleš MandousThủ môn00000000
3Tomáš HolešHậu vệ00000000
11Daniel FilaTiền đạo00000000
25Tomáš ChorýTiền đạo00000006.75
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000000
-Alexandr BuzekTiền đạo00000000
12El Hadji Malick DioufTiền vệ00000006.45
Thẻ vàng
31Antonín KinskýThủ môn00000006.68
4David ZimaHậu vệ00000006.56
5Igoh OgbuHậu vệ00000007.82
18Jan BořilHậu vệ00001007.3
21David DouderaTiền vệ10000006.62
Thẻ vàng
28filip prebslTiền vệ50000106.79
19Oscar DorleyTiền vệ10140008.54
Bàn thắng
-Petr ŠevčíkTiền vệ10000006.38

Slavia Praha vs Teplice ngày 17-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues