So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.60
0.5
-0.90
0.72
2.25
0.98
1.60
3.40
4.30
Live
0.87
0.75
0.83
0.88
2.5
0.82
1.67
3.45
3.75
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.31
6.5
0.01
1.01
10.00
14.50
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
0.98
2.25
0.83
1.67
3.40
5.25
Live
0.90
0.75
0.90
0.97
2.5
0.82
1.70
3.50
4.75
Run
0.42
0
-0.57
-0.15
6.5
0.09
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.84
0.88
2.25
0.88
1.53
3.70
5.10
Live
0.87
0.75
0.89
0.99
2.5
0.77
1.64
3.50
4.35
Run
0.40
0
-0.60
-0.17
6.5
0.04
1.02
7.70
72.00
188betSớm
0.75
0.5
0.97
0.93
2.25
0.79
1.74
3.15
3.85
Live
0.88
0.75
0.84
0.86
2.5
0.86
1.67
3.45
3.75
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.30
6.5
0.02
1.01
10.00
14.50
SbobetSớm
0.76
0.75
1.00
0.76
2.25
1.00
1.54
3.41
4.74
Live
0.83
0.75
0.93
0.76
2.25
1.00
1.59
3.35
4.48
Run
0.46
0
-0.66
-0.15
6.5
0.01
1.13
5.30
11.50

Bên nào sẽ thắng?

C.S.D. Comunicaciones
ChủHòaKhách
Coban Imperial
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
C.S.D. ComunicacionesSo Sánh Sức MạnhCoban Imperial
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-6] C.S.D. Comunicaciones
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16736242324643.8%
8413131113850.0%
8323111211137.5%
602451220.0%
[GUA Liga Nacional-3] Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16745251625343.8%
843117815650.0%
83148810437.5%
612334516.7%

Thành tích đối đầu

C.S.D. Comunicaciones            
Chủ - Khách
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D110-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 12.143.052.82T0.920.250.78TT
GUA D127-04-240 - 2
(0 - 0)
5 - 2T
GUA D125-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
GUA D127-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 11.973.103.15B0.970.50.73BT
GUA D101-02-241 - 1
(0 - 1)
4 - 81.503.704.65H0.9510.75TX
GUA D117-09-232 - 1
(1 - 1)
6 - 92.443.052.44B0.8500.85BT
GUA D114-08-232 - 0
(1 - 0)
7 - 81.543.355.00T0.760.750.94TH
GUA D103-05-231 - 1
(0 - 1)
- 2.392.652.81H0.7001.00HT
GUA D102-02-231 - 0
(0 - 0)
4 - 41.633.154.55T0.850.750.85TX
GUA D110-12-222 - 0
(1 - 0)
2 - 11.952.953.35B0.950.50.75BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

C.S.D. Comunicaciones            
Chủ - Khách
C.S.D. ComunicacionesDeportivo Saprissa
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
AlajuelenseC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCSD Municipal
C.S.D. ComunicacionesAlajuelense
MarquenseC.S.D. Comunicaciones
Deportivo MixcoC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCD Achuapa
C.S.D. ComunicacionesDeportivo Xinabajul
AlajuelenseC.S.D. Comunicaciones
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CNCF CACup24-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 72.463.302.44H0.9200.90HX
GUA D114-10-240 - 4
(0 - 2)
8 - 22.152.673.20B0.880.250.82BT
CNCF CACup04-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.454.255.00H0.8111.01TX
GUA D130-09-241 - 2
(1 - 2)
8 - 12.342.553.00B1.020.250.68BT
CNCF CACup27-09-241 - 2
(1 - 0)
8 - 22.863.352.00B0.93-0.250.77BT
GUA D122-09-242 - 1
(2 - 1)
3 - 02.412.892.57B0.7900.91BT
GUA D118-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 84.003.301.68B0.80-0.750.90BT
GUA D112-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 01.463.655.20T0.8810.82TX
GUA D102-09-241 - 2
(0 - 0)
8 - 31.423.805.40B0.7910.91HT
CNCF CACup28-08-242 - 1
(0 - 0)
7 - 01.593.753.95B0.800.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Coban Imperial            
Chủ - Khách
Deportivo MixcoCoban Imperial
Coban ImperialDeportivo Xinabajul
Coban ImperialCD Achuapa
MalacatecoCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
MalacatecoCoban Imperial
MarquenseCoban Imperial
Coban ImperialGuastatoya
CD ZacapaCoban Imperial
Coban ImperialAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D123-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.763.153.750.760.50.94X
GUA D120-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 7
GUA D112-10-243 - 1
(1 - 1)
7 - 51.553.604.450.750.750.95T
INT CF05-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 9
GUA D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.042.853.250.770.250.93X
GUA D121-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 21.953.103.200.950.50.75X
GUA D107-09-240 - 1
(0 - 0)
13 - 11.963.103.150.960.50.74X
GUA D131-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 21.583.554.300.800.750.90T
GUA D126-08-240 - 0
(0 - 0)
-
GUA D118-08-243 - 3
(2 - 3)
2 - 51.803.153.600.800.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

C.S.D. ComunicacionesSo sánh số liệuCoban Imperial
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn7
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

C.S.D. Comunicaciones
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
60150.0%Xem583.3%116.7%Xem
Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
C.S.D. Comunicaciones
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Coban Imperial
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

C.S.D. ComunicacionesThời gian ghi bànCoban Imperial
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    12
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
C.S.D. ComunicacionesChi tiết về HT/FTCoban Imperial
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    6
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
C.S.D. ComunicacionesSố bàn thắng trong H1&H2Coban Imperial
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
C.S.D. Comunicaciones
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CNCF CACup30-10-2024KháchDeportivo Saprissa2 Ngày
GUA D103-11-2024KháchCD Zacapa7 Ngày
GUA D110-11-2024ChủGuastatoya14 Ngày
Coban Imperial
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D103-11-2024KháchAntigua GFC7 Ngày
GUA D110-11-2024ChủCD Zacapa14 Ngày
GUA D124-11-2024KháchGuastatoya28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng43.8% [7]
  • [3] 18.8%Hòa25.0% [7]
  • [6] 37.5%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [3] 18.8%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 18.18%Hòa16.67% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

C.S.D. Comunicaciones VS Coban Imperial ngày 21-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues