Villarreal CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Pape GueyeTiền vệ10000006.63
20Ramón TerratsTiền vệ00000006.5
1Luíz Lúcio Reis JúniorThủ môn00000000
21Yeremi PinoTiền đạo00000000
26Pau NavarroHậu vệ00000000
36Etta EyongTiền đạo00000000
14Santi ComesañaTiền vệ00001006.49
33Pau Cabanes De La TorreTiền đạo00000006.85
12Juan BernatHậu vệ00000006.12
6Denis SuárezTiền vệ10000005.99
19Nicolas PépéTiền đạo40110018.51
Bàn thắngThẻ đỏ
15Thierno BarryTiền đạo20101018.41
Bàn thắng
16Alejandro BaenaTiền vệ31101018.09
Bàn thắng
3Raúl AlbiolHậu vệ00000000
13Diego CondeThủ môn00000006.34
17Kiko FemeniaHậu vệ10000007.6
2Logan CostaHậu vệ00000007.32
4Eric BaillyHậu vệ20010007.35
23Sergi Cardona BermúdezHậu vệ20000006.71
11Ilias Akhomach ChakkourTiền đạo40040006.89
10Dani ParejoTiền vệ00010006.62
UD Las Palmas
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Jaime MataTiền đạo00000006.1
12Enzo LoiodiceTiền vệ00000006.85
30Álvaro KillaneThủ môn00000000
14Manu FusterTiền vệ10000006.39
7PejiñoTiền đạo00000000
22Daley SinkgravenHậu vệ00000000
5Javi MuñozTiền vệ00010006.76
9Marc CardonaTiền đạo00000000
4Alex SuárezHậu vệ10000006.36
Thẻ vàng
28juanma herzogHậu vệ00000006.03
23Álex MuñozHậu vệ00000005.89
11Benito RamírezTiền vệ00000006.08
24Adnan JanuzajTiền vệ11021007.56
Thẻ vàng
20Kirian RodríguezTiền vệ00000006.94
29Dario EssugoTiền vệ00000005.61
10Alberto MoleiroTiền đạo10010007.2
8José CampañaTiền vệ00000000
6Fabio GonzálezTiền vệ00000000
21Iván GilTiền vệ00000000
13Dinko HorkašThủ môn00000006.66
Thẻ vàng
37Fábio SilvaTiền đạo20100006.88
Bàn thắngThẻ vàng
16Oliver McBurnieTiền đạo10000006.52
18Viti RozadaTiền vệ00000006.75

Villarreal CF vs UD Las Palmas ngày 01-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues