So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.91
0.81
2.75
-0.95
1.97
3.90
3.60
Live
0.83
0.5
-0.94
0.89
2.75
1.00
1.83
3.95
4.15
Run
0.88
0
-0.99
-0.44
2.5
0.33
1.01
26.00
51.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.92
0.85
2.75
-0.95
1.91
3.75
3.60
Live
-0.93
0.75
0.85
0.87
2.75
-0.97
1.80
3.80
4.20
Run
-0.99
0
0.89
-0.71
2.5
0.62
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
1.00
0.5
0.88
-0.93
3
0.79
1.97
3.65
3.35
Live
0.88
0.5
-0.95
0.92
2.75
1.00
1.89
3.85
3.85
Run
-0.98
0
0.90
-0.76
2.5
0.66
1.01
18.00
250.00
188betSớm
0.98
0.5
0.92
0.82
2.75
-0.94
1.97
3.90
3.60
Live
-0.96
0.75
0.88
0.90
2.75
-0.98
1.81
3.95
4.25
Run
1.00
0
0.91
-0.43
2.5
0.34
1.01
26.00
46.00
SbobetSớm
0.98
0.5
0.92
-0.93
3
0.80
1.98
3.42
3.29
Live
0.85
0.5
-0.93
0.89
2.75
-0.99
1.84
3.81
4.09
Run
0.99
0
0.93
-0.92
2.5
0.81
1.01
18.00
250.00

Bên nào sẽ thắng?

Wolverhampton Wanderers
ChủHòaKhách
Southampton
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wolverhampton WanderersSo Sánh Sức MạnhSouthampton
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-19] Wolverhampton Wanderers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
162311244091912.5%
8116122041912.5%
8125122051812.5%
6015101710.0%
[ENG Premier League-20] Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16121311365206.3%
811672142012.5%
80174151200.0%
6114813416.7%

Thành tích đối đầu

Wolverhampton Wanderers            
Chủ - Khách
SouthamptonWolves
WolvesSouthampton
WolvesSouthampton
SouthamptonWolves
SouthamptonWolves
WolvesSouthampton
WolvesSouthampton
SouthamptonWolves
WolvesSouthampton
SouthamptonWolves
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR11-02-231 - 2
(1 - 0)
5 - 22.523.352.81T0.8401.04TT
ENG PR03-09-221 - 0
(1 - 0)
5 - 62.223.503.30T0.920.250.96TX
ENG PR15-01-223 - 1
(1 - 0)
2 - 102.213.303.50T0.890.250.99TT
ENG PR26-09-210 - 1
(0 - 0)
5 - 52.583.302.76T0.8701.01TX
ENG PR14-02-211 - 2
(1 - 0)
4 - 62.453.252.97T1.110.250.78TT
ENG FAC11-02-210 - 2
(0 - 0)
3 - 82.333.302.87B1.060.250.82BX
ENG PR23-11-201 - 1
(0 - 0)
7 - 42.253.303.00H0.980.250.90TX
ENG PR18-01-202 - 3
(2 - 0)
1 - 32.523.452.55T0.9300.95TT
ENG PR19-10-191 - 1
(0 - 0)
1 - 32.023.353.50H1.020.50.86TX
ENG PR13-04-193 - 1
(2 - 1)
4 - 92.403.202.85B0.7801.11BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Wolverhampton Wanderers            
Chủ - Khách
Brighton Hove AlbionWolves
WolvesManchester City
BrentfordWolves
WolvesLiverpool
Aston VillaWolves
Brighton Hove AlbionWolves
WolvesNewcastle United
Nottingham ForestWolves
WolvesBurnley
WolvesChelsea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR26-10-242 - 2
(1 - 0)
9 - 61.574.655.30H0.9210.96TT
ENG PR20-10-241 - 2
(1 - 1)
1 - 188.806.001.32B1.04-1.50.84BX
ENG PR05-10-245 - 3
(4 - 2)
10 - 31.983.953.55B0.980.50.90BT
ENG PR28-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 106.904.901.43B0.98-1.250.90BX
ENG PR21-09-243 - 1
(0 - 1)
6 - 51.544.605.40B0.8811.00BT
ENG LC18-09-243 - 2
(2 - 1)
2 - 11.733.904.10B0.930.750.95BT
ENG PR15-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 73.154.252.07B1.04-0.250.84BX
ENG PR31-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 32.023.853.50H1.010.50.87TX
ENG LC28-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 01.723.754.00T0.920.750.90TX
ENG PR25-08-242 - 6
(2 - 2)
5 - 54.504.151.73B0.94-0.750.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Southampton            
Chủ - Khách
SouthamptonStoke City
Manchester CitySouthampton
SouthamptonLeicester City
ArsenalSouthampton
AFC BournemouthSouthampton
SouthamptonIpswich Town
EvertonSouthampton
SouthamptonManchester United
BrentfordSouthampton
Cardiff CitySouthampton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LC29-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 11.514.355.200.8710.95T
ENG PR26-10-241 - 0
(1 - 0)
12 - 11.149.3018.501.022.50.86X
ENG PR19-10-242 - 3
(2 - 0)
10 - 62.393.702.831.070.250.81T
ENG PR05-10-243 - 1
(0 - 0)
13 - 11.187.8014.500.8321.05T
ENG PR30-09-243 - 1
(3 - 0)
7 - 41.664.354.850.820.751.06T
ENG PR21-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 102.103.703.300.850.251.03X
ENG LC17-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 42.003.603.301.000.50.88X
ENG PR14-09-240 - 3
(0 - 2)
0 - 74.354.251.740.95-0.750.93T
ENG PR31-08-243 - 1
(1 - 0)
2 - 81.863.954.050.850.51.03T
ENG LC28-08-243 - 5
(1 - 2)
3 - 64.253.751.670.96-0.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Wolverhampton WanderersSo sánh số liệuSouthampton
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 26Tổng số mất bàn23
  • 2.6Trung bình mất bàn2.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Wolverhampton Wanderers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Wolverhampton Wanderers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Southampton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wolverhampton WanderersThời gian ghi bànSouthampton
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wolverhampton WanderersChi tiết về HT/FTSouthampton
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Wolverhampton WanderersSố bàn thắng trong H1&H2Southampton
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wolverhampton Wanderers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR23-11-2024KháchFulham14 Ngày
ENG PR30-11-2024ChủAFC Bournemouth21 Ngày
ENG PR03-12-2024KháchEverton24 Ngày
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR24-11-2024ChủLiverpool15 Ngày
ENG PR29-11-2024KháchBrighton Hove Albion20 Ngày
ENG PR04-12-2024ChủChelsea25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng6.3% [1]
  • [3] 18.8%Hòa12.5% [1]
  • [11] 68.8%Bại81.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [6] 37.5%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    1.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Wolverhampton Wanderers VS Southampton ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues