Getafe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Peter Federico González CarmonaTiền đạo00000000
11Carles AleñáTiền vệ00000000
31John Joe Patrick FinnTiền vệ00000000
29Coba Gomes da CostaTiền đạo00000000
1Jiri LetacekThủ môn00000000
35Djordjije MedenicaThủ môn00000000
26Alberto RiscoTiền vệ00000000
30Gorka RiveraHậu vệ00000000
20Jesús Santiago PérezTiền vệ00000000
33Guillem TrillaTiền đạo00000000
22Domingos DuarteHậu vệ00000000
13David SoriaThủ môn00000006.5
21Juan Antonio Iglesias SánchezHậu vệ00000006.22
2Dakonam Ortega DjenéHậu vệ10000006.51
Thẻ vàng
4Juan BerrocalHậu vệ00000005.83
16Diego RicoHậu vệ20000006.19
17Carles PérezTiền đạo30030106.19
5Luis MillaTiền vệ10000006.11
8Mauro ArambarriTiền vệ00000006.34
7Álex SolaTiền vệ00000005.77
6Christantus UcheTiền đạo11000006.63
10Bertuğ YildirimTiền đạo10000006.36
Thẻ vàng
Sevilla FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Ørjan NylandThủ môn00000006.66
30Alberto ColladoTiền vệ00000000
3Adrià PedrosaHậu vệ10011006.7
18Lucien AgouméTiền vệ00000000
19Valentin BarcoHậu vệ00000000
32José Ángel CarmonaHậu vệ10020006.54
24Nianzou Tanguy KouassiHậu vệ00000006.68
23MarcãoHậu vệ00000007.08
14Gerard Fernandez CastellanoTiền đạo00000006.12
6Nemanja GudeljTiền vệ00010006.63
20Djibril SowTiền vệ00000006.9
-Jesús NavasHậu vệ20100018.3
Bàn thắngThẻ đỏ
7isaac romeroTiền đạo30020015.29
Thẻ vàng
21Chidera EjukeTiền đạo00040006.27
9Kelechi IheanachoTiền đạo00000000
26Juanlu SánchezHậu vệ00000000
4Kike SalasHậu vệ00000000
8Pedro Ortiz BernatHậu vệ00000000
15Gonzalo MontielHậu vệ00000000
11Dodi LukebakioTiền đạo00000000
27Stanis Idumbo-MuzamboTiền vệ00000000
31Alberto Flores LópezThủ môn00000000
1Álvaro FernándezThủ môn00000000

Sevilla FC vs Getafe ngày 14-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues